So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.84
0.5
0.86
0.85
3.25
0.85
1.84
3.65
3.00
Run
5.00
0.25
0.02
4.76
3.5
0.01
1.01
13.00
17.50
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
0.86
3.25
0.86
-
-
-
Run
0.85
0
0.99
2.00
3.5
0.32
1.01
13.00
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Lokomotiv Moscow Youth
ChủHòaKhách
Dinamo Moscow Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lokomotiv Moscow YouthSo Sánh Sức MạnhDinamo Moscow Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-3] Lokomotiv Moscow Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
181107402633361.1%
9603181318466.7%
9504221315355.6%
6303711950.0%
[RUS Youth League-] Dinamo Moscow Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221112833.3%

Thành tích đối đầu

Lokomotiv Moscow Youth            
Chủ - Khách
Lokomotiv Moscow YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthDinamo Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthLokomotiv Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthLokomotiv Moscow Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC10-11-234 - 1
(1 - 1)
9 - 3T
RUS YthC16-09-220 - 1
(0 - 0)
- T
RUS YthC22-07-221 - 3
(1 - 0)
- B
RUS YthC20-05-220 - 2
(0 - 1)
- T
RUS YthC15-04-222 - 1
(0 - 1)
- T
RUS YthC30-11-190 - 1
(0 - 1)
5 - 42.533.602.25B1.0200.80BX
RUS YthC17-08-192 - 1
(1 - 0)
4 - 15B
RUS YthC29-03-190 - 1
(0 - 0)
6 - 92.043.602.86T0.810.251.03TX
RUS YthC14-09-180 - 2
(0 - 1)
4 - 21.963.303.25B0.960.50.80BX
RUS YthC13-04-181 - 2
(1 - 0)
5 - 42.233.752.47T1.060.250.76TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Lokomotiv Moscow Youth            
Chủ - Khách
FK Krasnodar YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthKonopliev Youth
Lokomotiv Moscow YouthKrylya Sovetov Samara Youth
PFC Sochi YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthRubin Kazan (R)
UOR-5 Moskovskaya Oblast YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthSpartak Moscow Youth
Baltika Kaliningrad YouthLokomotiv Moscow Youth
Strogino YouthLokomotiv Moscow Youth
Konopliev YouthLokomotiv Moscow Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC09-08-242 - 0
(2 - 0)
12 - 41.703.553.55B0.910.750.79BX
RUS YthC01-08-240 - 4
(0 - 1)
5 - 101.364.605.10B0.801.250.90BT
RUS YthC26-07-243 - 1
(0 - 0)
11 - 61.304.755.80T0.901.50.80TT
RUS YthC19-07-243 - 0
(2 - 0)
10 - 72.763.452.01B0.90-0.250.80BT
RUS YthC12-07-242 - 1
(1 - 1)
8 - 2T
RUS YthC05-07-240 - 2
(0 - 2)
1 - 1011.006.801.10T0.88-2.250.82BX
RUS YthC28-06-240 - 2
(0 - 0)
5 - 102.243.852.24B0.8500.85BX
RUS YthC21-06-243 - 2
(2 - 0)
- B
RUS YthC17-05-241 - 3
(1 - 3)
6 - 1010.506.601.14T1.01-20.81HT
RUS YthC10-05-241 - 5
(0 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Dinamo Moscow Youth            
Chủ - Khách
FK Nizhny Novgorod YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthChertanovo Moscow Youth
FK Rostov YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthCSKA Moscow (R)
FC Terek Groznyi YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthFK Orenburg Youth
Fakel YouthDinamo Moscow Youth
Zenit St.Petersburg YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthFK Ural Youth
Chertanovo Moscow YouthDinamo Moscow Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC09-08-242 - 0
(0 - 0)
-
RUS YthC02-08-243 - 3
(1 - 2)
5 - 2
RUS YthC26-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 82.273.452.390.8000.90X
RUS YthC19-07-242 - 3
(1 - 1)
4 - 22.713.552.000.90-0.250.80T
RUS YthC12-07-241 - 2
(1 - 1)
8 - 4
RUS YthC05-07-243 - 2
(3 - 1)
1 - 11.175.508.300.751.750.95T
RUS YthC28-06-240 - 2
(0 - 0)
3 - 23.453.251.800.90-0.50.80X
RUS YthC21-06-241 - 3
(0 - 2)
5 - 81.364.355.500.851.250.85T
RUS YthC17-05-241 - 1
(0 - 1)
10 - 31.324.556.900.821.251.00X
RUS YthC10-05-240 - 2
(0 - 0)
1 - 72.283.402.731.060.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Lokomotiv Moscow YouthSo sánh số liệuDinamo Moscow Youth
  • 17Tổng số ghi bàn19
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.9
  • 18Tổng số mất bàn14
  • 1.8Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Lokomotiv Moscow Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dinamo Moscow Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Lokomotiv Moscow Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem
Dinamo Moscow Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
420250.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Lokomotiv Moscow Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Dinamo Moscow Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Lokomotiv Moscow Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Dinamo Moscow Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Lokomotiv Moscow Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Dinamo Moscow Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Lokomotiv Moscow Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC30-08-2024KháchCSKA Moscow (R)7 ngày
RUS YthC13-09-2024ChủZenit St.Petersburg Youth21 ngày
RUS YthC20-09-2024KháchChertanovo Moscow Youth28 ngày
Dinamo Moscow Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC30-08-2024ChủFK Krasnodar Youth7 ngày
RUS YthC13-09-2024ChủSpartak Moscow Youth21 ngày
RUS YthC20-09-2024ChủKonopliev Youth28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lokomotiv Moscow Youth
Chấn thương
Án treo giò
Dinamo Moscow Youth
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Lokomotiv Moscow Youth
Đội hình ()
Dự bị
Dinamo Moscow Youth
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 61.1%Thắng% []
  • [0] 0.0%Hòa% []
  • [7] 38.9%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng0% []
  • [0] 0.0%Hòa0% []
  • [3] 16.7%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bị ghi
    26 
  • TB được điểm
    2.22 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Lokomotiv Moscow Youth VS Dinamo Moscow Youth ngày 23-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues