[GER NOFV-Oberliga-] ESC Geestemunde |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 16 | 7 | 33.3% |
[GER NOFV-Oberliga-] FC Oberneuland |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 11 | 10 | 50.0% |
ESC Geestemunde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 15-09-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
GER OBW | 07-04-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | 3.30 | 4.05 | 1.67 | B | 0.86 | -0.75 | 0.84 | B | T |
GER OBW | 30-09-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
GER OBW | 22-11-19 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | 1.01 | 13.00 | 17.50 | B | 0.85 | 4 | 0.97 | H | X |
GER OBW | 04-08-19 | 1 - 5 (0 - 1) | 2 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 05-04-19 | 9 - 0 (6 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 14-10-18 | 2 - 4 (1 - 0) | 2 - 11 | B | ||||||||
GON | 06-04-18 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER Bbe | 04-12-16 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
ESC Geestemunde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 18-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 04-05-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 3 - 9 | H | ||||||||
GER OBW | 13-04-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 3 - 12 | T | ||||||||
GER OBW | 29-03-24 | 4 - 2 (2 - 2) | - | 2.64 | 4.25 | 1.98 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
GER OBW | 11-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 04-02-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | 1.43 | 4.65 | 4.25 | T | 0.89 | 1.25 | 0.81 | T | H |
GER OBW | 25-11-23 | 3 - 2 (0 - 0) | 8 - 7 | B | ||||||||
GER OBW | 19-11-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | 1.49 | 4.50 | 3.90 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
GER OBW | 12-11-23 | 1 - 4 (1 - 0) | 6 - 7 | 3.05 | 4.25 | 1.70 | B | 0.83 | -0.75 | 0.87 | B | T |
GER OBW | 05-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 13 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
FC Oberneuland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 19-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | 1.50 | 4.60 | 3.75 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
GER OBW | 03-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 11 - 3 | |||||||||
GER OBW | 28-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
GER OBW | 19-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
GER OBW | 05-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
GER OBW | 30-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
GER OBW | 22-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 2 | |||||||||
GER OBW | 15-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 9 | |||||||||
GER OBW | 09-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
INT CF | 24-01-24 | 8 - 0 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
ESC Geestemunde |
ESC Geestemunde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|