So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.91
-1.25
0.91
0.95
2.75
0.85
6.80
4.65
1.39
Live
0.84
-1
0.98
0.92
2.5
0.88
5.00
3.85
1.51
Run
0.04
-0.25
6.25
6.25
1.5
0.04
31.00
9.50
1.05
BET365Sớm
1.00
-1
0.80
0.85
2.5
0.95
7.00
4.10
1.48
Live
1.00
-1
0.80
0.95
2.75
0.85
7.00
4.10
1.48
Run
0.50
-0.25
1.50
2.80
1.5
0.25
151.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.80
-1.25
0.96
0.83
2.5
0.93
6.40
4.35
1.37
Live
0.77
-1.25
1.07
0.94
2.75
0.88
4.60
3.60
1.59
Run
0.23
-0.25
3.03
2.77
1.5
0.26
250.00
7.30
1.04
188betSớm
0.92
-1.25
0.92
0.96
2.75
0.86
6.80
4.65
1.39
Live
0.83
-1
1.01
0.93
2.5
0.89
4.95
3.80
1.52
Run
0.02
-0.25
8.33
6.25
1.5
0.06
31.00
16.50
1.01
SbobetSớm
0.88
-1.25
0.92
0.78
2.5
1.02
6.40
4.05
1.35
Live
1.05
-1
0.79
0.94
2.75
0.88
5.90
3.95
1.43
Run
1.92
0
0.42
7.14
1.5
0.04
360.00
7.70
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Minsk
ChủHòaKhách
Anderlecht
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo MinskSo Sánh Sức MạnhAnderlecht
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-] Dinamo Minsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312541050.0%
[UEFA Europa League-] Anderlecht
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111371366.7%

Thành tích đối đầu

Dinamo Minsk            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Dinamo Minsk            
Chủ - Khách
Lincoln Red Imps FCDinamo Minsk
Dinamo MinskLincoln Red Imps FC
Dinamo MinskLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradDinamo Minsk
FC PyunikDinamo Minsk
Dinamo MinskFC Pyunik
Dinamo MinskDinamo Brest
BATE BorisovDinamo Minsk
Dinamo MinskNeman Grodno
FK MioryDinamo Minsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL15-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 64.103.451.70B0.91-0.750.91BT
UEFA EL08-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 51.354.656.80T0.851.250.97TX
UEFA CL31-07-241 - 0
(1 - 0)
3 - 33.453.501.83T0.93-0.50.83TX
UEFA CL24-07-242 - 0
(2 - 0)
5 - 61.344.506.60B0.851.250.97BX
UEFA CL16-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 62.613.202.36T1.0100.81TX
UEFA CL10-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 12.613.252.45H0.9400.82HX
BLR D104-07-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.493.704.80T0.9310.77TX
BLR D129-06-240 - 2
(0 - 1)
5 - 35.003.751.46T0.83-10.87TX
BLR D123-06-242 - 1
(1 - 0)
4 - 102.193.152.91T0.980.250.84TT
BLR CUP19-06-240 - 8
(0 - 6)
0 - 16T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Anderlecht            
Chủ - Khách
AnderlechtOud Heverlee
Royal AntwerpAnderlecht
AnderlechtSint-Truidense
AnderlechtAmiens
AnderlechtVfL Wolfsburg
Sporting BragaAnderlecht
AnderlechtFCV Dender EH
TubizeAnderlecht
Royal AntwerpAnderlecht
AnderlechtClub Brugge
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BEL D110-08-241 - 1
(1 - 1)
9 - 41.793.504.251.030.750.85X
BEL D104-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 22.703.552.330.80-0.251.08T
BEL D127-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 01.544.305.000.9510.93X
INT CF21-07-246 - 2
(4 - 0)
12 - 11.643.804.050.820.751.00T
INT CF20-07-242 - 1
(0 - 1)
2 - 12.263.552.520.7901.03T
INT CF14-07-242 - 1
(0 - 0)
8 - 11.973.553.050.970.50.85T
INT CF29-06-242 - 1
(2 - 1)
2 - 71.186.109.300.9620.86X
INT CF26-06-241 - 4
(0 - 3)
5 - 6
BEL D126-05-243 - 1
(0 - 1)
4 - 23.203.652.020.86-0.51.02T
BEL D119-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 42.943.452.210.92-0.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Dinamo MinskSo sánh số liệuAnderlecht
  • 18Tổng số ghi bàn20
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.0
  • 5Tổng số mất bàn13
  • 0.5Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%TL thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Minsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
633050.0%Xem350.0%233.3%Xem
Anderlecht
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Dinamo Minsk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem466.7%00.0%Xem
Anderlecht
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dinamo Minsk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110012
Chủ0010011
Khách0100001
Anderlecht
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Dinamo Minsk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ100000000
Khách000000001
Anderlecht
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Dinamo Minsk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001001001
Chủ0001000001
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001001000
Chủ0001000000
Khách0000001000
Anderlecht
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Dinamo Minsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D124-08-2024ChủFC Gomel2 ngày
UEFA EL29-08-2024KháchAnderlecht7 ngày
BLR D131-08-2024KháchFC Torpedo Zhodino9 ngày
Anderlecht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D124-08-2024ChủRacing Genk2 ngày
UEFA EL29-08-2024ChủDinamo Minsk7 ngày
BEL D101-09-2024KháchSaint Gilloise10 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dinamo Minsk
Chấn thương
Án treo giò
Anderlecht
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Dinamo Minsk
Đội hình ()
Dự bị
Anderlecht
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dinamo Minsk VS Anderlecht ngày 23-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues