So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.92
0.96
3
0.84
2.12
3.70
2.79
Live
1.02
0.25
0.80
0.65
2.75
1.17
2.19
3.65
2.57
Run
0.88
0
0.96
1.92
1.5
0.34
1.07
6.70
26.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
1.00
3
0.80
1.95
3.80
3.00
Live
0.92
0.25
0.87
1.00
3
0.80
2.10
3.75
2.75
Run
0.82
0
0.97
2.10
1.5
0.35
1.11
6.50
34.00
Mansion88Sớm
0.81
0.25
0.95
0.95
3
0.81
2.04
3.35
3.00
Live
1.03
0.25
0.81
0.73
2.75
1.09
2.19
3.35
2.77
Run
0.80
0
1.04
2.32
1.5
0.29
3.80
1.52
5.10
188betSớm
0.91
0.25
0.93
0.97
3
0.85
2.12
3.60
2.71
Live
1.03
0.25
0.81
0.68
2.75
1.16
2.19
3.65
2.57
Run
0.89
0
0.97
1.96
1.5
0.35
1.07
6.70
26.00
SbobetSớm
0.87
0.25
0.95
1.00
3
0.80
2.03
3.32
2.87
Live
1.06
0.25
0.78
0.85
2.75
0.97
2.28
3.28
2.64
Run
0.88
0
0.96
2.27
1.5
0.30
1.09
5.30
80.00

Bên nào sẽ thắng?

Metrostars SC
ChủHòaKhách
Adelaide City FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metrostars SCSo Sánh Sức MạnhAdelaide City FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Premier Leagues-1] Metrostars SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211173482840152.4%
11641241622154.5%
10532241218350.0%
64111071366.7%
[AUS-S Premier Leagues-5] Adelaide City FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211029372932547.6%
10514181316650.0%
11515191616545.5%
64021271266.7%

Thành tích đối đầu

Metrostars SC            
Chủ - Khách
Metrostars SCAdelaide City FC
Adelaide City FCMetrostars SC
Metrostars SCAdelaide City FC
Adelaide City FCMetrostars SC
Adelaide City FCMetrostars SC
Metrostars SCAdelaide City FC
Metrostars SCAdelaide City FC
Adelaide City FCMetrostars SC
Adelaide City FCMetrostars SC
Metrostars SCAdelaide City FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS SASL03-08-240 - 4
(0 - 3)
5 - 51.704.003.55B0.890.750.87BT
AUS SASL10-05-242 - 2
(1 - 1)
6 - 13.253.901.80H0.82-0.751.00BT
AUS SASL08-07-234 - 0
(2 - 0)
2 - 51.863.753.15T0.860.50.96TT
AUS SASL21-04-230 - 0
(0 - 0)
4 - 62.123.802.60H0.970.250.85TX
AUS SASL25-06-220 - 1
(0 - 0)
11 - 41.534.104.45T0.9710.85TX
AUS SASL05-04-220 - 3
(0 - 1)
1 - 52.353.452.48B0.8500.97BH
AUS SASL21-08-210 - 0
(0 - 0)
6 - 62.693.702.09H0.94-0.250.88BX
A FFA Cup23-06-212 - 0
(0 - 0)
2 - 31.993.902.77B0.990.50.83BX
AUS SASL05-06-213 - 1
(0 - 0)
6 - 22.183.702.55B1.020.250.80BT
AUS SASL06-11-201 - 4
(0 - 2)
7 - 11.733.803.60B0.930.750.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Metrostars SC            
Chủ - Khách
Adelaide Comets FCMetrostars SC
Metrostars SCAdelaide City FC
Adelaide PanthersMetrostars SC
Metrostars SCAdelaide Olympic
Metrostars SCPara Hills Knlghts SC
Croydon KingsMetrostars SC
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Modbury JetsMetrostars SC
Metrostars SCCampbelltown City SC
Adelaide Raiders SCMetrostars SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS SASL09-08-240 - 3
(0 - 3)
11 - 63.053.701.92T0.90-0.50.92TH
AUS SASL03-08-240 - 4
(0 - 3)
5 - 51.704.003.55B0.890.750.87BT
AUS SASL27-07-241 - 3
(1 - 0)
4 - 78.506.501.14T0.82-2.250.88BX
AUS SASL20-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 01.196.509.20T0.8920.93TX
AUS SASL13-07-240 - 0
(0 - 0)
13 - 41.226.208.40H1.0020.84TX
AUS SASL29-06-242 - 3
(0 - 1)
7 - 43.854.001.56T0.95-0.750.75TT
AUS SASL22-06-245 - 1
(3 - 0)
10 - 71.434.854.65T0.921.250.90TT
AUS SASL14-06-241 - 1
(0 - 1)
4 - 123.554.201.72H0.92-0.750.90BX
AUS SASL07-06-243 - 3
(2 - 0)
4 - 41.564.354.00H0.9810.84TT
AUS SASL01-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 84.304.351.52H0.90-10.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Adelaide City FC            
Chủ - Khách
Adelaide City FCAdelaide Comets FC
Adelaide City FCAdelaide Olympic
Metrostars SCAdelaide City FC
Adelaide City FCCroydon Kings
Adelaide United FC (Youth)Adelaide City FC
Adelaide City FCModbury Jets
Campbelltown City SCAdelaide City FC
Adelaide City FCAdelaide Raiders SC
White City WoodvilleAdelaide City FC
Adelaide City FCAdelaide Comets FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS SASL17-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 51.833.703.300.830.50.99H
AUS SASL09-08-242 - 0
(0 - 0)
10 - 81.574.204.051.0110.81X
AUS SASL03-08-240 - 4
(0 - 3)
5 - 51.704.003.55B0.890.750.87BT
AUS SASL27-07-244 - 0
(2 - 0)
9 - 31.824.003.350.820.51.00T
AUS SASL21-07-244 - 0
(1 - 0)
3 - 72.863.901.940.88-0.50.94T
AUS SASL13-07-240 - 2
(0 - 2)
7 - 71.993.902.930.990.50.85X
AUS SASL28-06-242 - 2
(0 - 1)
5 - 52.283.852.370.8700.95T
AUS SASL22-06-242 - 1
(1 - 1)
5 - 21.584.154.050.800.751.02X
AUS SASL15-06-240 - 1
(0 - 1)
5 - 53.253.951.850.97-0.50.85X
AUS SASL08-06-242 - 1
(0 - 1)
7 - 62.483.552.300.9900.83H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Metrostars SCSo sánh số liệuAdelaide City FC
  • 19Tổng số ghi bàn19
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%TL thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Metrostars SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem7XemXem0XemXem15XemXem31.8%XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Adelaide City FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem11XemXem2XemXem10XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Metrostars SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Adelaide City FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Metrostars SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Adelaide City FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Metrostars SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Adelaide City FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Metrostars SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Adelaide City FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Metrostars SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Adelaide City FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Metrostars SC
Chấn thương
Án treo giò
Adelaide City FC
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Metrostars SC
Đội hình ()
Dự bị
Adelaide City FC
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 52.4%Thắng47.6% [10]
  • [7] 33.3%Hòa9.5% [10]
  • [3] 14.3%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng23.8% [5]
  • [4] 19.0%Hòa4.8% [1]
  • [1] 4.8%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bị ghi
    28 
  • TB được điểm
    2.29 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    1.76
  • TB mất điểm
    1.38
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Metrostars SC VS Adelaide City FC ngày 30-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues