Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[HUN Women's Division 1-] Puskas Akademia (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 10 | 50.0% |
[HUN Women's Division 1-] Diosgyori VTK (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% |
Puskas Akademia (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 23-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 3 | T | ||||||||
HUN WD1 | 16-09-23 | 3 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
HUN WD1 | 13-05-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 8 | T | ||||||||
HUN WD1 | 05-11-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
HUN WD1 | 16-04-22 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
HUN WD1 | 30-10-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
HUN WD1 | 21-08-21 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 2 | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Puskas Akademia (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN WD1 | 22-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | 2.25 | 3.60 | 2.51 | H | 0.81 | 0 | 1.01 | H | X |
HUN WD1 | 18-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
HUN WD1 | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 8 | T | ||||||||
HUN WD1 | 05-05-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 2 | B | ||||||||
HUN WD1 | 28-04-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 3 - 12 | T | ||||||||
HUN WD1 | 19-04-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 4 | 7.30 | 5.50 | 1.20 | B | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | T |
HUN WD1 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
HUN WD1 | 30-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 2 | T | ||||||||
HUN WD1 | 23-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Diosgyori VTK (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 16 - 1 | |||||||||
INT CF | 31-07-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | 4.95 | 4.45 | 1.38 | 0.83 | -1.25 | 0.87 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
HUN WD1 | 11-05-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 5 - 9 | |||||||||
HUN WD1 | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
HUN WD1 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
HUN WD1 | 20-04-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
HUN WD1 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN WD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | |||||||||
HUN WD1 | 23-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Puskas Akademia (w) |
Puskas Akademia (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN WD1 | 31-08-2024 | Khách | Szekszard UFC (W) | 7 ngày |
HUN WD1 | 07-09-2024 | Chủ | Szetomeharry (W) | 14 ngày |
HUN WD1 | 14-09-2024 | Khách | MTK Hungaria FC (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN WD1 | 31-08-2024 | Chủ | Gyori Dozsa (W) | 7 ngày |
HUN WD1 | 07-09-2024 | Khách | Soroksar (W) | 14 ngày |
HUN WD1 | 14-09-2024 | Khách | Szekszard UFC (W) | 21 ngày |