Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[LIT Cup-] FM Klaipedos |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
[LIT Cup-] Banga Gargzdai |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 8 | 9 | 33.3% |
FM Klaipedos |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FM Klaipedos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Lit II Lyga | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
LIT Cup | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
Lit II Lyga | 12-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 11 | T | ||||||||
Lit II Lyga | 27-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
Lit II Lyga | 03-09-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 11 - 4 | T | ||||||||
Lit II Lyga | 19-08-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 3 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 11-08-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
Lit II Lyga | 05-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | T | ||||||||
Lit II Lyga | 23-06-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | H | ||||||||
Lit II Lyga | 09-06-23 | 7 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Banga Gargzdai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D1 | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | 4.15 | 2.95 | 1.92 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | ||
LIT Cup | 07-05-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 5 - 11 | 3.10 | 3.35 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T | ||
LIT D1 | 01-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.26 | 4.80 | 8.50 | 0.92 | 1.5 | 0.90 | T | ||
LIT D1 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | 3.80 | 3.15 | 1.93 | 0.91 | -0.5 | 0.93 | X | ||
LIT D1 | 24-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 14 - 5 | |||||||||
LIT D1 | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | 1.40 | 3.90 | 5.50 | 0.73 | 1 | 0.97 | T | ||
LIT D1 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | 2.54 | 3.20 | 2.54 | 0.88 | 0 | 0.88 | X | ||
LIT D1 | 10-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.92 | 3.00 | 2.34 | 0.78 | -0.25 | 1.06 | X | ||
LIT D1 | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
LIT D1 | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.60 | 3.05 | 2.60 | 0.92 | 0 | 0.92 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
FM Klaipedos |
FM Klaipedos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D1 | 26-05-2024 | Chủ | DFK Dainava Alytus | 4 ngày |
LIT D1 | 01-06-2024 | Khách | Suduva | 10 ngày |
LIT D1 | 15-06-2024 | Chủ | TransINVEST Vilnius | 24 ngày |