Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 1.25 0.83 0.98 1.25 0.83 | 0.9 2.75 0.9 0.9 2.75 0.9 | 4 1.42 6.25 4 1.42 6.25 |
Live | 0.98 1.25 0.83 0.98 1.25 0.83 | 0.9 2.75 0.9 0.9 2.75 0.9 | 4 1.42 6.25 4 1.42 6.25 |
34 0:1 | 1 1 0.8 0.97 1 0.82 | 0.85 1.75 0.95 0.85 2.75 0.95 | 1.53 3.5 7.5 2.75 3.2 2.5 |
45 0:2 | 0.82 0.75 0.97 0.92 0.75 0.87 | 0.85 2.5 0.95 0.85 3.5 0.95 | 3.2 3.1 2.3 8 5 1.33 |
HT 0:1 | 0.85 0.75 0.95 0.82 0.75 0.97 | 0.87 2.5 0.92 0.85 2.5 0.95 | 3.25 3.1 2.25 3.2 3.1 2.3 |
79 0:3 | -0.87 0.25 0.67 -0.8 0.25 0.62 | -0.98 2.5 0.77 -0.91 3.5 0.7 | 29 13 1.03 67 41 1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Japan (w) U203-4-34-2-3-1Mexico (w) U20
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Japan (w) U20 Sự kiện chính Mexico (w) U20
0
Phút
3
94'
Tatiana Flores Dorrell
83'
J. Quiñonez
M. Orozco
79'
Alice Fernanda Soto Gallegos
76'
Alice Fernanda Soto Gallegos
Maya Hijikata
Miku Hayama
75'
71'
J. Valadez
Alejandra Lomelí Franco
46'
Angelique Montserrat Saldívar Pavón
Chinari Sasai
moka hiwatari
45'
Hiromi Yoneda
mao kubota
45'
Aemu Oyama
Mao itamura
45'
45'
Tatiana Flores Dorrell
Andrea América Frías Flores
45'
Giselle Espinoza Parra
G. Anchondo
Suzu Amano
Yurie Shirasawa
45'
45'
Angelique Montserrat Saldívar Pavón
Valerie Vargas Arceo
34'
Valerie Vargas Arceo
33'
Fátima Servín Sánchez
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 55TL kiểm soát bóng45
- 89Tấn công82
- 43Tấn công nguy hiểm35
- 0Thẻ đỏ0
- 0Thẻ vàng3
- 9Sút không trúng1
- 0Penalty0
- 6Góc2
- 0Sút trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 13 | 30 | Bàn thắng | 32 |
4 | Bàn thua | 4 | 10 | Bàn thua | 8 |
6.33 | Phạt góc | 1.67 | 5.50 | Phạt góc | 3.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Japan (w) U20Tỷ lệ ghi bàn thắngMexico (w) U20
20 trận gần nhất
Ghi bàn