Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA RR-] Roraima |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 15 | 5 | 16.7% |
[BRA RR-] AE Real |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 6 | 7 | 33.3% |
Roraima |
Chủ - Khách |
---|
AE RealAtletico Roraima |
AE RealAtletico Roraima |
AE RealAtletico Roraima |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RR | 26-04-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
BRA RR | 09-04-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
BRA CM | 08-03-22 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Roraima |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RR | 10-05-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | B | ||||||||
BRA RR | 08-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CM | 03-05-24 | 2 - 4 (1 - 3) | - | B | ||||||||
BRA RR | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
BRA RR | 09-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | H | ||||||||
BRA RR | 30-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
BRA RR | 16-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | B | ||||||||
BRA RR | 18-05-23 | 4 - 2 (3 - 1) | - | B | ||||||||
BRA RR | 02-05-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
BRA RR | 28-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AE Real |
Chủ - Khách |
---|
AE RealRio Negro RR |
AE RealSao Raimundo/RR |
Nautico (RR)AE Real |
Monte Roraima/RRAE Real |
Progresso RRAE Real |
AE RealGA Sampaio |
AE RealRiver(RR) |
AE RealBare RR |
Nautico (RR)AE Real |
AE RealGA Sampaio |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RR | 10-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | |||||||||
BRA RR | 01-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
BRA CM | 30-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA RR | 10-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
BRA RR | 02-04-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | |||||||||
BRA RR | 26-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 9 | |||||||||
BRA RR | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
BRA RR | 09-05-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
BRA RR | 06-05-23 | 4 - 4 (1 - 2) | 4 - 6 | |||||||||
BRA RR | 29-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Roraima |
Roraima |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|