Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Corinthians Paulista (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Agua Santa SP Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 11 | 3 | 16.7% |
Corinthians Paulista (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 11-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 1.34 | 4.45 | 5.60 | T | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | H |
BRA CPY | 02-09-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 8 | B | ||||||||
BRA CPY | 03-06-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 4 | 1.45 | 3.95 | 4.80 | H | 0.81 | 1 | 0.89 | T | T |
BRA CPY | 30-04-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 8 - 10 | H | ||||||||
BRA CPY | 21-06-19 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | 1.07 | 7.20 | 13.00 | T | 0.84 | 2.25 | 0.86 | T | T |
BRA CPY | 11-05-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Corinthians Paulista (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
Bra YL | 08-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 1 | B | ||||||||
BRA CPY | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
Bra YL | 30-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
BRA CPY | 27-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | T | ||||||||
Bra YL | 24-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
Bra YL | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
Bra YL | 09-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
Bra YL | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 9 | B | ||||||||
CSP YC | 25-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.48 | 4.10 | 5.00 | T | 0.87 | 1 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Agua Santa SP Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 10-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | |||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
CSP YC | 15-01-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 3 - 7 | 4.85 | 4.10 | 1.43 | 0.95 | -1 | 0.75 | T | ||
CSP YC | 13-01-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 7 | 2.24 | 3.55 | 2.55 | 0.78 | 0 | 1.04 | T | ||
CSP YC | 11-01-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 12 | 4.10 | 3.90 | 1.54 | 0.98 | -0.75 | 0.72 | H | ||
CSP YC | 07-01-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.32 | 4.35 | 6.10 | 0.79 | 1.25 | 0.91 | T | ||
CSP YC | 04-01-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | 1.34 | 4.45 | 5.60 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Corinthians Paulista (Youth) |
Corinthians Paulista (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 22-05-2024 | Chủ | Goias (Youth) | 4 ngày |
Bra YL | 29-05-2024 | Chủ | RB Bragantino Youth | 11 ngày |
Bra YL | 19-06-2024 | Khách | Cruzeiro (Youth) | 32 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|