Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWE Women's Cup-1] BK Hacken (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 11 | 50.0% |
[SWE Women's Cup-] Pitea IF (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 | 33.3% |
BK Hacken (w) |
Chủ - Khách |
---|
BK Hacken (W)Pitea IF (W) |
BK Hacken (W)Pitea IF (W) |
Pitea IF (W)BK Hacken (W) |
BK Hacken (W)Pitea IF (W) |
Pitea IF (W)BK Hacken (W) |
Pitea IF (W)BK Hacken (W) |
BK Hacken (W)Pitea IF (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE WD1 | 27-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 13 - 2 | T | ||||||||
SWE WD1 | 11-11-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 13 - 1 | T | ||||||||
SWE WD1 | 26-05-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 2 | 3.20 | 3.40 | 1.95 | T | 0.81 | -0.5 | 0.95 | T | T |
SWE WD1 | 23-10-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 1.24 | 5.10 | 8.20 | T | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | T |
SWE WD1 | 22-05-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 1 | 6.10 | 4.60 | 1.35 | H | 0.94 | -1.25 | 0.82 | B | X |
SWE WD1 | 04-09-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 10.50 | 5.90 | 1.17 | T | 0.80 | -2 | 1.02 | B | X |
SWE WD1 | 06-06-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | 1.10 | 7.60 | 13.00 | H | 0.82 | 2.25 | 1.00 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
BK Hacken (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE WD1 | 27-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 13 - 2 | T | ||||||||
SWE WD1 | 22-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 3 | 4.95 | 4.05 | 1.49 | H | 0.91 | -1 | 0.91 | B | X |
SWE WD1 | 13-04-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 7 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SWEC-W | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
UEFA WUC | 28-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.17 | 6.40 | 8.90 | B | 0.86 | 2 | 0.96 | B | X |
SWEC-W | 24-03-24 | 7 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | 1.62 | 3.85 | 4.10 | T | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | T |
UEFA WUC | 20-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | 6.10 | 4.75 | 1.34 | B | 0.81 | -1.5 | 1.01 | B | X |
SWEC-W | 16-03-24 | 1 - 7 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SWEC-W | 09-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Pitea IF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE WD1 | 27-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 13 - 2 | T | ||||||||
SWE WD1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | |||||||||
SWE WD1 | 14-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | |||||||||
INT CF | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SWEC-W | 30-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
SWEC-W | 24-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SWEC-W | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
SWEC-W | 10-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 02-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 17-02-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BK Hacken (w) |
BK Hacken (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 9 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE WD1 | 05-05-2024 | Chủ | Brommapojkarna (W) | 4 ngày |
SWE WD1 | 08-05-2024 | Khách | Vaxjo (W) | 7 ngày |
SWE WD1 | 13-05-2024 | Chủ | FC Rosengard (W) | 12 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE WD1 | 05-05-2024 | Chủ | Kristianstads DFF (W) | 4 ngày |
SWE WD1 | 09-05-2024 | Khách | Brommapojkarna (W) | 8 ngày |
SWE WD1 | 13-05-2024 | Chủ | Hammarby (W) | 12 ngày |