Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ROM Women's Liga I-] Olimpia Cluj (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 50.0% |
[ROM Women's Liga I-] FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 3 | 13 | 66.7% |
Olimpia Cluj (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
R WSL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
R WSL | 24-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 1.70 | 3.95 | 3.55 | T | 0.89 | 0.75 | 0.87 | T | T |
R WSL | 11-11-23 | 3 - 3 (1 - 2) | - | H | ||||||||
R WSL | 16-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | B | ||||||||
WROM C | 04-06-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
R WSL | 29-04-23 | 3 - 4 (2 - 1) | 1 - 7 | T | ||||||||
R WSL | 06-11-22 | 3 - 0 (3 - 0) | - | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Olimpia Cluj (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
R WSL | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
R WSL | 24-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.23 | 3.60 | 2.54 | H | 0.76 | 0 | 1.00 | H | X |
R WSL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
WROM C | 17-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | 1.62 | 4.10 | 3.90 | B | 0.82 | 0.75 | 0.94 | B | X |
R WSL | 14-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
R WSL | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
R WSL | 24-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 1.70 | 3.95 | 3.55 | T | 0.89 | 0.75 | 0.87 | T | T |
WROM C | 20-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 0 | T | ||||||||
R WSL | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 1.63 | 4.05 | 3.85 | T | 0.84 | 0.75 | 0.92 | T | X |
R WSL | 10-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
R WSL | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
R WSL | 24-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 8 | 2.19 | 3.60 | 2.57 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | X | ||
R WSL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
WROM C | 17-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | 1.13 | 7.00 | 10.50 | 0.88 | 2.25 | 0.88 | T | ||
R WSL | 13-04-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 5 - 3 | |||||||||
R WSL | 30-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
R WSL | 24-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 1.70 | 3.95 | 3.55 | T | 0.89 | 0.75 | 0.87 | T | T |
WROM C | 20-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | 1.12 | 7.60 | 10.00 | 0.91 | 2.5 | 0.85 | X | ||
R WSL | 16-03-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
R WSL | 09-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Olimpia Cluj (w) |
Olimpia Cluj (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|