Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIN Kolmonen-] ToTe |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 11 | 12 | 66.7% |
[FIN Kolmonen-] PPJ/Ruoholahti |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 16 | 4 | 16.7% |
ToTe |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
ToTe |
Chủ - Khách |
---|
EsPaToTe |
ToTeLJS |
FC EspooToTe |
ToTeValtti |
PKKU IIToTe |
KoiPSToTe |
ToTeJäPS/47 |
RiPSToTe |
ToTeTuPS |
MPS Atletico MalmiToTe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 10-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
Finland K | 04-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | T | ||||||||
Finland K | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 8 | T | ||||||||
Finland K | 07-10-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
Finland K | 30-09-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 23-09-23 | 2 - 5 (1 - 3) | 4 - 14 | T | ||||||||
Finland K | 16-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 08-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 02-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 26-08-23 | 9 - 0 (5 - 0) | 7 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
PPJ/Ruoholahti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 10-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
Finland K | 02-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
Finland K | 18-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
FIN CUP | 16-03-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 1 - 3 | |||||||||
Finland K | 06-10-23 | 5 - 1 (4 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
Finland K | 28-09-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
Finland K | 22-09-23 | 2 - 4 (0 - 3) | 4 - 2 | |||||||||
Finland K | 15-09-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
Finland K | 09-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
Finland K | 31-08-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ToTe |
ToTe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|