Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 -1.5 0.9 0.95 -1.5 0.9 | 0.88 3.5 0.98 0.88 3.5 0.98 | 5.5 7.5 1.33 5.5 7.5 1.33 |
Live | 0.95 -1.5 0.9 0.95 -1.5 0.9 | 0.88 3.5 0.98 0.88 3.5 0.98 | 5.5 7.5 1.33 5.5 7.5 1.33 |
07 0:1 | 1 -1.75 0.85 0.87 -1.75 0.97 | -0.98 3.5 0.82 0.82 4.25 -0.98 | 8.5 6.5 1.25 19 12 1.08 |
14 0:2 | 0.95 -1.5 0.9 0.87 -1.5 0.97 | 0.92 4 0.92 0.95 5 0.9 | 19 11 1.09 41 23 1.02 |
35 0:3 | 0.8 -1.25 -0.95 0.77 -1.25 -0.91 | -0.98 4.5 0.82 0.82 5.25 -0.98 | 41 21 1.02 101 51 1 |
HT 0:3 | 0.8 -1 -0.95 0.8 -1 -0.95 | 1 5 0.85 -0.98 5 0.82 | 126 51 1 126 51 1 |
71 0:4 | 1 -0.25 0.85 -0.95 -0.25 0.8 | 0.85 3.75 1 0.92 4.75 0.92 | |
79 0:5 | -0.74 -1 0.62 0.9 -0.25 0.95 | 0.92 5.25 0.92 -0.89 5.5 0.75 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Preuben Munster4-1-2-1-24-2-3-1VfB Stuttgart
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Preuben Munster Sự kiện chính VfB Stuttgart
0
Phút
5
Mikkel Kirkeskov
90'
85'
Ramon Hendriks
80'
Atakan Karazor
76'
Ramon Hendriks
Pascal Stenzel
76'
Justin Diehl
Fabian Rieder
Luca·Bolay
Joel Grodowski
75'
72'
Nick Woltemade
61'
Deniz Undav
Ermedin Demirović
61'
Jamie Leweling
Chris Führich
Etienne Amenyido
András Németh
61'
Rico Preißinger
Luca·Bazzoli
45'
Joshua Mees
Jorrit Hendrix
45'
Daniel·Kyerewaa
Marc Lorenz
45'
45'
frans kratzig
Maximilian Mittelstädt
35'
Pascal Stenzel
Jorrit Hendrix
21'
14'
Ermedin Demirović
7'
Angelo Stiller
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Sút trúng8
- 0Penalty1
- 4Góc8
- 6Sút không trúng9
- 2Thẻ vàng1
- 26Tấn công nguy hiểm64
- 49Tấn công76
- 0Thẻ đỏ0
- 23TL kiểm soát bóng77
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 11 | 22 | Bàn thắng | 35 |
6 | Bàn thua | 4 | 10 | Bàn thua | 9 |
5.00 | Phạt góc | 3.33 | 6.20 | Phạt góc | 3.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Preuben MunsterTỷ lệ ghi bàn thắngVfB Stuttgart
20 trận gần nhất
Ghi bàn