Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] Asane Fotball B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 12 | 4 | 16.7% |
[NOR 3.Divisjon-] Ardal |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 12 | 21 | 3 | 16.7% |
Asane Fotball B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Asane Fotball B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 28-04-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 21-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 07-04-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 23-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 14-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 26-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 07-10-16 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | 1.21 | 5.50 | 6.90 | T | 0.75 | 1.75 | 0.95 | T | T |
NOR D4 | 03-10-16 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 3.80 | 4.50 | 1.57 | B | 0.99 | -0.75 | 0.71 | B | X |
NOR D4 | 15-08-16 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Ardal |
Chủ - Khách |
---|
Ardalfroya |
BjargArdal |
ArdalLoddefjord |
SandvikensArdal |
ArdalFrigg |
Stord ILArdal |
ArdalBjarg |
Os Turn FotballArdal |
ArdalLysekloster |
ArdalSandvikens |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 27-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 20-04-24 | 5 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 13-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 06-04-24 | 5 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 30-10-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 23-10-21 | 5 - 2 (3 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 16-10-21 | 3 - 5 (1 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 09-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 02-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 25-09-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Asane Fotball B |
Asane Fotball B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|