Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[DEN 4th Division-] Vorup FB |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
[DEN 4th Division-] B 1909 Odense |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 11 | 1 | 0.0% |
Vorup FB |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Vorup FB |
Chủ - Khách |
---|
Aarhus Fremad 2Vorup FB |
Vorup FBAC Horsens 2 |
Vorup FBMarienlyst |
Vinder Vatanspor-VRIVorup FB |
Vorup FBKjellerup |
RingkobingVorup FB |
Viby IFVorup FB |
Vorup FBVarde |
AaB 2Vorup FB |
NorresundbyVorup FB |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 26-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
DEN D4 | 19-04-24 | 2 - 3 (2 - 3) | 1 - 4 | B | ||||||||
DEN D4 | 13-04-24 | 2 - 3 (2 - 0) | - | B | ||||||||
DEN D4 | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 01-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 27-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.61 | 3.95 | 2.07 | H | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | X |
DEN D4 | 23-03-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | 1.92 | 3.85 | 2.93 | H | 0.92 | 0.5 | 0.84 | T | T |
DEN D4 | 11-11-23 | 4 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 04-11-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 3 | T | ||||||||
DEN D4 | 28-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
B 1909 Odense |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 01-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | 1.38 | 4.55 | 5.60 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | H | ||
DEN D4 | 28-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.53 | 3.50 | 2.14 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | H | ||
DEN D4 | 23-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | 2.26 | 3.65 | 2.48 | 0.82 | 0 | 1.00 | T | ||
DEN D4 | 11-11-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 04-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | |||||||||
DEN D4 | 28-10-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vorup FB |
Vorup FB |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|