Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER NOFV-Oberliga-] USC Paloma |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 11 | 8 | 33.3% |
[GER NOFV-Oberliga-] Tus Dassendorf |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | 15 | 83.3% |
USC Paloma |
Chủ - Khách |
---|
Tus DassendorfUSC Paloma |
USC PalomaTus Dassendorf |
Tus DassendorfUSC Paloma |
Tus DassendorfUSC Paloma |
USC PalomaTus Dassendorf |
USC PalomaTus Dassendorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 04-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | H | ||||||||
GER OBW | 07-04-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | 5.00 | 4.55 | 1.37 | H | 0.87 | -1.25 | 0.83 | B | T |
GER OBW | 15-10-22 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | B | ||||||||
GER OBW | 20-11-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 05-09-21 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 27-10-19 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
USC Paloma |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
GER OBW | 20-04-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | B | ||||||||
GER OBW | 09-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 14 - 2 | T | ||||||||
GER OBW | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.26 | 3.75 | 2.26 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | X |
GER LS | 01-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.89 | 3.65 | 2.00 | T | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | X |
GER OBW | 28-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 12 | B | ||||||||
GER OBW | 17-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | 1.68 | 4.15 | 3.20 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
GER OBW | 25-02-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GER OBW | 18-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | T | ||||||||
GER OBW | 09-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 12 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Tus Dassendorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 26-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | |||||||||
GER OBW | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
GER OBW | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | 4.75 | 4.45 | 1.40 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | X | ||
GER OBW | 30-03-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
GER OBW | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
GER OBW | 16-03-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
GER OBW | 17-02-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
GER OBW | 10-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | |||||||||
GER OBW | 03-02-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
GER OBW | 28-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
USC Paloma |
USC Paloma |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|