Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ESL-] Addis Ababa Ketema |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | 6 | 33.3% |
[ESL-] Jimma Aba Jifar |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 16.7% |
Addis Ababa Ketema |
Chủ - Khách |
---|
Addis Ababa KetemaJimma Aba Jifar |
Jimma Aba JifarAddis Ababa Ketema |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 21-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
ETH PR | 30-01-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Addis Ababa Ketema |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
Ethiopia HL | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
Ethiopia HL | 09-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | T | ||||||||
Ethiopia HL | 02-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
Ethiopia HL | 28-03-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 1 - 3 | B | ||||||||
Ethiopia HL | 22-03-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 1 | B | ||||||||
Ethiopia HL | 21-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
Ethiopia HL | 16-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | B | ||||||||
Ethiopia HL | 11-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | T | ||||||||
ETH PR | 27-06-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jimma Aba Jifar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 20-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Ethiopia HL | 15-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
Ethiopia HL | 09-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
Ethiopia HL | 04-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
Ethiopia HL | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
Ethiopia HL | 22-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
ETH PR | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
ETH PR | 26-06-22 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ETH PR | 16-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | |||||||||
ETH PR | 21-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Addis Ababa Ketema |
Addis Ababa Ketema |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|