Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ZAN PL-] KVZSC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 11 | 50.0% |
[ZAN PL-] Ngome FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | 4 | 16.7% |
KVZSC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
KVZSC |
Chủ - Khách |
---|
Mafunzo FCKVZSC |
Kipanga FCKVZSC |
Kundemba FCKVZSC |
Uhamiaji FCKVZSC |
KVZSCChipukizi FC |
KVZSCHard Rock SC |
KVZSCNew City FC |
KVZSCMafunzo FC |
KVZSCJamhuri |
KVZSCZimamoto SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZAN PL | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | H | ||||||||
ZAN PL | 01-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
ZAN PL | 22-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | T | ||||||||
ZAN PL | 17-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
ZAN PL | 09-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | T | ||||||||
ZAN PL | 14-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | H | ||||||||
ZAN PL | 09-12-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
ZAN PL | 29-11-23 | 1 - 3 (1 - 3) | 13 - 0 | B | ||||||||
ZAN PL | 20-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | B | ||||||||
ZAN PL | 17-11-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ngome FC |
Chủ - Khách |
---|
JKU FCNgome FC |
KmkaNgome FC |
Ngome FCChipukizi FC |
MalindiNgome FC |
Ngome FCNew City FC |
Ngome FCHard Rock SC |
JamhuriNgome FC |
Ngome FCMlandege FC |
Ngome FCUhamiaji FC |
Ngome FCMafunzo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZAN PL | 30-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
ZAN PL | 29-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
ZAN PL | 14-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
ZAN PL | 08-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
ZAN PL | 16-12-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
ZAN PL | 11-12-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
ZAN PL | 06-12-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
ZAN PL | 26-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
ZAN PL | 19-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | |||||||||
ZAN PL | 12-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KVZSC |
KVZSC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|