So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
0.25
0.96
0.90
2.5
0.86
2.03
3.35
3.00
Live
0.90
0.25
0.98
0.71
2.5
1.17
2.16
3.60
2.79
Run
5.88
0.25
0.05
5.26
1.5
0.05
31.00
12.50
1.01
BET365Sớm
0.83
0.25
1.03
1.00
2.5
0.85
2.05
3.30
3.30
Live
0.98
0.25
0.88
0.95
2.75
0.90
2.10
3.40
2.90
Run
0.52
0
1.42
7.10
1.5
0.08
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.76
0.25
1.00
0.94
2.5
0.82
1.95
3.25
3.30
Live
0.95
0.25
0.93
0.89
2.75
0.97
2.06
3.45
2.91
Run
0.56
0
1.47
9.09
1.5
0.02
6.90
1.16
11.00
188betSớm
0.81
0.25
0.97
0.91
2.5
0.87
2.03
3.35
3.00
Live
0.94
0.25
0.96
0.86
2.75
1.02
2.16
3.60
2.79
Run
7.14
0.25
0.04
6.25
1.5
0.04
31.00
12.50
1.01
SbobetSớm
0.84
0.25
1.00
1.02
2.5
0.80
2.01
3.08
3.12
Live
0.97
0.25
0.91
0.91
2.75
0.95
2.10
3.37
3.04
Run
0.48
0
1.66
3.70
1.5
0.15
70.00
6.10
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Treaty United
ChủHòaKhách
Cobh Ramblers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Treaty UnitedSo Sánh Sức MạnhCobh Ramblers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-8] Treaty United
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
308913293633826.7%
15465141518826.7%
15438152115726.7%
6321741150.0%
[IRE First Division-7] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
309813344735730.0%
15546202219633.3%
15447142516626.7%
622268833.3%

Thành tích đối đầu

Treaty United            
Chủ - Khách
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Treaty UnitedCobh Ramblers
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRE D117-05-241 - 1
(1 - 0)
0 - 31.973.353.20H0.970.50.85TX
IRE D116-02-243 - 1
(1 - 0)
7 - 62.173.502.68T0.960.250.80TT
IRE D101-09-231 - 0
(0 - 0)
5 - 51.633.904.05B0.850.750.91BX
IRE D109-06-230 - 1
(0 - 0)
6 - 92.143.552.69B0.970.250.85BX
IRE D121-04-231 - 1
(1 - 1)
2 - 72.243.402.63H1.040.250.78TX
IRD MSC20-03-232 - 3
(1 - 2)
3 - 62.893.402.09B0.88-0.250.88BT
IRE D110-03-230 - 3
(0 - 0)
4 - 32.173.402.73B0.990.250.83BT
IRE D102-09-221 - 0
(0 - 0)
5 - 31.574.004.30T0.790.751.03TX
IRE D101-07-220 - 2
(0 - 1)
1 - 22.563.602.22T0.78-0.251.04TX
IRE D120-05-222 - 2
(1 - 1)
3 - 71.683.504.20H0.880.750.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Treaty United            
Chủ - Khách
Wexford (Youth)Treaty United
Treaty UnitedBray Wanderers
Kerry FCTreaty United
Treaty UnitedLongford Town
Cork CityTreaty United
Cobh RamblersTreaty United
Longford TownTreaty United
Treaty UnitedWexford (Youth)
Treaty UnitedAthlone Town
Finn HarpsTreaty United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRE D113-06-240 - 1
(0 - 1)
8 - 11.773.453.75T1.000.750.82TX
IRE D107-06-242 - 0
(1 - 0)
6 - 62.723.202.26T0.78-0.251.04TX
IRE D103-06-242 - 1
(1 - 0)
6 - 12.623.352.28B1.0400.78BT
IRE D131-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 42.123.302.88T0.890.250.93TX
IRE D124-05-241 - 1
(1 - 1)
8 - 21.344.406.80H0.871.250.95TX
IRE D117-05-241 - 1
(1 - 0)
0 - 31.973.353.20H0.970.50.85TX
IRE D113-05-242 - 1
(0 - 1)
5 - 22.293.302.61B0.7901.03BT
IRE D110-05-242 - 2
(1 - 1)
5 - 72.893.402.09H0.96-0.250.86BT
IRE D106-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.463.502.46B0.9100.91BX
IRE D103-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.023.303.10B1.020.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Cork CityCobh Ramblers
Cobh RamblersFinn Harps
Bray WanderersCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Longford TownCobh Ramblers
Wexford (Youth)Cobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Cobh RamblersCork City
UC DublinCobh Ramblers
Cobh RamblersBray Wanderers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRE D113-06-244 - 1
(2 - 0)
13 - 21.344.257.100.911.250.91T
IRE D107-06-242 - 0
(1 - 0)
3 - 62.483.202.480.9100.91X
IRE D103-06-243 - 1
(1 - 0)
4 - 52.023.303.101.020.50.80T
IRE D131-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 71.883.353.450.880.50.94X
IRE D125-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.583.452.251.0400.78X
IRE D120-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 21.733.703.700.930.750.89X
IRE D117-05-241 - 1
(1 - 0)
0 - 31.973.353.20H0.970.50.85TX
IRE D110-05-240 - 3
(0 - 1)
3 - 55.003.751.530.79-11.03T
IRE D106-05-241 - 2
(1 - 1)
7 - 31.953.503.351.020.50.80T
IRE D103-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 72.493.402.350.9700.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Treaty UnitedSo sánh số liệuCobh Ramblers
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Treaty United
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Cobh Ramblers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem8XemXem1XemXem12XemXem38.1%XemXem12XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Treaty United
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem11XemXem2XemXem8XemXem52.4%XemXem4XemXem19%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%116.7%Xem
Cobh Ramblers
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem7XemXem3XemXem11XemXem33.3%XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem19%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem1XemXem10%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Treaty United
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng79410812
Chủ5131055
Khách2810037
Cobh Ramblers
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng311610917
Chủ1441069
Khách2720038
Chi tiết về HT/FT
Treaty United
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng311344014
Chủ210132001
Khách101212013
Cobh Ramblers
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410231037
Chủ310101022
Khách100130015
Thời gian ghi bàn thắng
Treaty United
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2103203135
Chủ2102002003
Khách0001201132
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2102201132
Chủ2101000001
Khách0001201131
Cobh Ramblers
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1312205642
Chủ1302003411
Khách0010202231
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1311204330
Chủ1301002200
Khách0010202130
3 trận sắp tới
Treaty United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D112-07-2024KháchUC Dublin8 ngày
IRE D126-07-2024ChủFinn Harps22 ngày
IRE D102-08-2024ChủCork City29 ngày
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D112-07-2024KháchWexford (Youth)8 ngày
IRE D126-07-2024ChủAthlone Town22 ngày
IRE D102-08-2024ChủLongford Town29 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Treaty United
Chấn thương
Án treo giò
Cobh Ramblers
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng30.0% [9]
  • [9] 30.0%Hòa26.7% [9]
  • [13] 43.3%Bại43.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng13.3% [4]
  • [6] 20.0%Hòa13.3% [4]
  • [5] 16.7%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bị ghi
    36 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    47
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.57
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [3] 37.50%Hòa11.11% [1]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn 33.33% [3]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Treaty United VS Cobh Ramblers ngày 05-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues