Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 0 0.85 1 0 0.85 | 0.9 2.75 0.95 0.9 2.75 0.95 | 3.4 2.6 2.4 3.4 2.6 2.4 |
Live | 1 0 0.85 1 0 0.85 | 0.9 2.75 0.95 0.9 2.75 0.95 | 3.4 2.6 2.4 3.4 2.6 2.4 |
09 0:1 | 1 0 0.85 0.8 0 -0.95 | 0.97 2.5 0.87 0.95 3.5 0.9 | 2.75 3.4 2.5 5.5 4 1.57 |
HT 0:1 | - - - - | 0.95 2.5 0.9 0.97 2.5 0.87 | |
58 1:1 | 0.8 0 -0.95 1 0 0.85 | 0.77 2 -0.91 0.82 3 -0.98 | 11 4 1.4 3.4 2.25 3.1 |
69 2:1 | -0.98 0 0.82 -0.77 0 0.65 | -0.95 2.75 0.8 -0.95 3.75 0.8 | 4 1.83 3.6 1.33 4 15 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trelleborgs FF Sự kiện chính Orebro
2
Phút
1
89'
Hamse Shagaxle
Erik Andersson
Fritiof Björkén
Felix Hörberg
87'
86'
Ahmed Yasin
Mattias Andersson
Tobias·Karlsson
83'
75'
Elias Barsoum
Lucas Shlimon
Hady Saleh Karim
74'
Fredrik Martinsson
70'
67'
theodor hansemon
Victor Backman
67'
Mohammed Saeid
Samuel Kroon
Hady Saleh Karim
Markus Björkqvist
62'
Emmanuel Godwin
Eren Alievski
62'
Armin Culum
Othmane Salama
62'
Pierre Larsen
59'
50'
Erik Andersson
31'
Erik McCue
10'
Ahmed Yasin
Tobias·Karlsson
5'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 3Góc6
- 2Thẻ vàng3
- 8Sút trúng2
- 0Penalty0
- 4Sút không trúng6
- 63Tấn công nguy hiểm73
- 78Tấn công91
- 52TL kiểm soát bóng48
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 4 | 15 | Bàn thắng | 17 |
5 | Bàn thua | 3 | 17 | Bàn thua | 12 |
7.33 | Phạt góc | 6.33 | 5.70 | Phạt góc | 5.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Trelleborgs FFTỷ lệ ghi bàn thắngOrebro
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 4
- 8
- 0
- 13
- 11
- 17
- 7
- 8
- 4
- 0
- 4
- 4
- 33
- 13
- 7
- 8
- 7
- 29
- 22