Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 1 0.98 0.83 1 0.98 | 0.95 2.75 0.85 0.95 2.75 0.85 | 3.9 1.48 5.5 3.9 1.48 5.5 |
Live | 0.83 1 0.98 0.83 1 0.98 | 0.95 2.75 0.85 0.95 2.75 0.85 | 3.9 1.48 5.5 3.9 1.48 5.5 |
33 0:1 | 0.82 0.75 0.97 0.8 1 1 | 0.85 1.75 0.95 0.95 3 0.85 | 1.61 3.25 6.5 2.5 3.2 2.75 |
42 1:1 | 0.8 0.75 1 0.75 0.5 -0.95 | 0.8 2.5 1 0.97 3.5 0.82 | 3.1 3.1 2.3 1.72 2.87 6.5 |
HT 1:1 | 0.92 0.75 0.87 0.9 0.75 0.9 | -0.95 3.5 0.75 -0.98 3.5 0.77 | 1.66 2.87 7.5 1.66 3 7.5 |
48 2:1 | 0.9 0.75 0.9 0.95 0.75 0.85 | 0.77 3.25 -0.98 0.8 4.25 1 | 1.66 2.87 8 1.08 8 21 |
62 3:1 | 1 0.5 0.8 0.72 0.25 -0.93 | 0.97 4 0.82 -0.95 5 0.75 | 1.08 8 23 1.01 23 34 |
74 4:1 | -0.95 0.25 0.75 -0.93 0.25 0.72 | 0.8 4.5 1 0.9 5.5 0.9 | |
84 5:1 | -0.6 0.25 0.45 0.42 0 -0.57 | -0.67 5.5 0.5 -0.54 6.5 0.4 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Louisville City FC3-4-34-2-3-1Detroit City
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Louisville City FC Sự kiện chính Detroit City
5
Phút
1
Dylan Mares
Taylor Davila
86'
Wilson·Harris
84'
80'
74'
Michael Bryant
Matthew Sheldon
Jake·Morris
74'
Niall Mccabe
elijah wynder
73'
Sam Gleadle
Adrien Perez
72'
72'
Connor Rutz
71'
Connor Rutz
Diop Abdoulaye
62'
Rhys Williams
Alistair Coote
62'
Victor Bezerra
yazeed matthews
Wilson·Harris
61'
Adrien Perez
57'
Adrien Perez
49'
46'
Alex Villanueva
Brett Levis
Aiden McFadden
jansen wilson
46'
jorge gonzalez
ray serrano
46'
Arturo Ordonez Osuna
42'
40'
James Murphy
elijah wynder
38'
34'
Matthew Sheldon
Arturo Ordonez Osuna
20'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 64TL kiểm soát bóng36
- 130Tấn công129
- 77Tấn công nguy hiểm66
- 11Sút không trúng7
- 8Sút trúng5
- 1Penalty0
- 3Thẻ vàng2
- 7Góc6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 4 | 29 | Bàn thắng | 13 |
2 | Bàn thua | 7 | 11 | Bàn thua | 12 |
7.00 | Phạt góc | 4.67 | 5.50 | Phạt góc | 3.90 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 3 |
Louisville City FCTỷ lệ ghi bàn thắngDetroit City
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 11
- 27
- 14
- 9
- 0
- 9
- 7
- 0
- 7
- 0
- 4
- 0
- 7
- 27
- 21
- 0
- 11
- 9
- 18
- 18