So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
-0.25
1.02
0.98
3.25
0.82
2.61
3.95
2.26
Live
0.92
-0.25
0.96
1.07
3.25
0.80
2.74
3.90
2.17
Run
0.02
-0.25
7.14
5.55
1.5
0.06
1.01
17.00
31.00
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.80
3
1.00
2.30
3.50
2.55
Live
0.90
-0.25
0.90
0.77
3
1.02
2.80
3.60
2.10
Run
1.15
0
0.67
3.65
1.5
0.18
1.02
17.00
151.00
Mansion88Sớm
0.76
0
1.11
0.94
3.25
0.90
2.63
3.50
2.21
Live
0.93
-0.25
0.97
1.09
3.25
0.79
2.81
3.55
2.16
Run
1.72
0
0.48
7.14
1.5
0.06
1.17
4.45
51.00
188betSớm
0.81
-0.25
1.03
0.99
3.25
0.83
2.61
3.95
2.26
Live
0.93
-0.25
0.97
1.08
3.25
0.81
2.70
3.90
2.20
Run
0.03
-0.25
7.69
5.88
1.5
0.07
1.01
17.00
31.00
SbobetSớm
0.85
-0.25
1.03
-
-
-
2.60
3.49
2.22
Live
0.98
-0.25
0.92
1.03
3.25
0.85
2.83
3.60
2.12
Run
1.47
0
0.58
2.63
1.5
0.28
1.12
5.40
34.00

Bên nào sẽ thắng?

Dandenong Thunder
ChủHòaKhách
Dandenong City SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dandenong ThunderSo Sánh Sức MạnhDandenong City SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 6T 4H 0B
    0T 4H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NPL Victoria-] Dandenong Thunder
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114214416.7%
[NPL Victoria-] Dandenong City SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630399950.0%

Thành tích đối đầu

Dandenong Thunder            
Chủ - Khách
Dandenong City SCDandenong Thunder
Dandenong City SCDandenong Thunder
Dandenong ThunderDandenong City SC
Dandenong ThunderDandenong City SC
Dandenong ThunderDandenong City SC
Dandenong ThunderDandenong City SC
Dandenong City SCDandenong Thunder
Dandenong City SCDandenong Thunder
Dandenong ThunderDandenong City SC
Dandenong ThunderDandenong City SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS VPL15-03-241 - 2
(0 - 2)
3 - 42.283.752.42T1.060.250.82TX
AUS VPL25-06-221 - 3
(1 - 2)
1 - 113.303.751.97T0.91-0.50.97TT
AUS VPL25-03-222 - 2
(1 - 2)
10 - 11.893.603.65H0.890.50.99TT
AUS VPL26-02-211 - 1
(0 - 0)
7 - 32.063.703.10H0.820.251.06TX
AUS VPL15-02-203 - 2
(2 - 1)
4 - 73.353.901.78T0.84-0.750.98TT
AUS VPL06-07-191 - 1
(1 - 0)
2 - 102.753.802.03H1.00-0.250.82BX
AUS VPL29-03-193 - 4
(3 - 1)
9 - 12.843.602.04T1.00-0.250.82TT
Aus VD105-08-171 - 2
(1 - 0)
7 - 42.983.701.95T0.81-0.50.95TH
Aus VD103-02-174 - 1
(1 - 0)
5 - 31.474.504.55T0.7710.99TT
Aus VD102-07-161 - 1
(1 - 0)
7 - 81.285.406.50H0.801.50.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Dandenong Thunder            
Chủ - Khách
Dandenong ThunderAltona Magic
Heidelberg UnitedDandenong Thunder
Dandenong ThunderManningham United Blues
Hume CityDandenong Thunder
Moreland CityDandenong Thunder
Dandenong ThunderMelbourne Knights
Moreland CityDandenong Thunder
Dandenong ThunderSt Albans Saints
Dandenong ThunderAvondale FC
Port MelbourneDandenong Thunder
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS VPL08-06-240 - 4
(0 - 1)
5 - 31.973.752.88B0.970.50.85BT
AUS VPL31-05-242 - 0
(2 - 0)
4 - 21.385.306.00B1.001.50.88BX
AUS VPL25-05-242 - 1
(1 - 0)
11 - 21.973.902.82T0.970.50.85TX
AUS VPL18-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 41.424.955.70H0.921.250.96TX
AUS VPL11-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 33.153.951.97B0.91-0.50.97BT
AUS VPL03-05-240 - 3
(0 - 2)
3 - 63.003.852.05B0.83-0.51.05BH
A FFA Cup30-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 33.203.651.87H0.89-0.50.87BX
AUS VPL27-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 41.784.003.70T1.040.750.84TH
AUS VPL20-04-240 - 8
(0 - 2)
5 - 45.304.401.42B0.84-1.250.98BT
AUS VPL13-04-243 - 0
(1 - 0)
5 - 91.833.853.65B0.830.51.05BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Dandenong City SC            
Chủ - Khách
Dandenong City SCMelbourne Knights
Oakleigh CannonsDandenong City SC
Dandenong City SCSt Albans Saints
Altona MagicDandenong City SC
Dandenong City SCAvondale FC
Dandenong City SCHeidelberg United
Port MelbourneDandenong City SC
Manningham United BluesDandenong City SC
Dandenong City SCSouth Melbourne
Hume CityDandenong City SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS VPL15-06-242 - 5
(1 - 2)
5 - 12.433.902.430.9100.91T
AUS VPL10-06-240 - 2
(0 - 2)
7 - 31.354.957.101.001.50.82X
AUS VPL01-06-242 - 0
(2 - 0)
3 - 71.524.504.950.8910.99X
AUS VPL25-05-240 - 2
(0 - 1)
8 - 72.693.702.090.94-0.250.88X
AUS VPL17-05-240 - 1
(0 - 0)
10 - 45.605.001.420.93-1.250.89X
AUS VPL10-05-241 - 3
(0 - 2)
3 - 83.353.901.900.98-0.50.90T
AUS VPL04-05-243 - 1
(1 - 0)
2 - 61.913.953.300.910.50.91T
AUS VPL27-04-242 - 3
(1 - 2)
4 - 83.553.951.841.04-0.50.84T
AUS VPL19-04-240 - 4
(0 - 3)
3 - 24.003.901.631.02-0.750.80T
AUS VPL13-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 62.123.852.860.900.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Dandenong ThunderSo sánh số liệuDandenong City SC
  • 6Tổng số ghi bàn13
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 26Tổng số mất bàn18
  • 2.6Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Dandenong Thunder
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Dandenong City SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem12XemXem1XemXem5XemXem66.7%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem8XemXem0XemXem1XemXem88.9%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Dandenong Thunder
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dandenong City SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dandenong Thunder
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng85220105
Chủ4211052
Khách4311053
Dandenong City SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng356401415
Chủ2421056
Khách1143099
Chi tiết về HT/FT
Dandenong Thunder
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng302021117
Chủ202000004
Khách100021113
Dandenong City SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng700021026
Chủ200011014
Khách500010012
Thời gian ghi bàn thắng
Dandenong Thunder
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0522101013
Chủ0320000011
Khách0202101002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0421101000
Chủ0220000000
Khách0201101000
Dandenong City SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4125213425
Chủ1012112003
Khách3113101422
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4121201112
Chủ1011101002
Khách3110100110
3 trận sắp tới
Dandenong Thunder
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL29-06-2024ChủGreen Gully Cavaliers7 ngày
AUS VPL05-07-2024KháchSouth Melbourne13 ngày
AUS VPL13-07-2024ChủPort Melbourne21 ngày
Dandenong City SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL28-06-2024ChủMoreland City6 ngày
AUS VPL06-07-2024KháchGreen Gully Cavaliers14 ngày
AUS VPL12-07-2024ChủHume City20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dandenong Thunder
Chấn thương
Án treo giò
Dandenong City SC
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Dandenong Thunder
Đội hình ()
Dự bị
Dandenong City SC
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dandenong Thunder VS Dandenong City SC ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues