Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0.25 0.78 -0.97 0.25 0.78 | 0.8 2.5 1 0.8 2.5 1 | 3.3 2.3 2.88 3.3 2.3 2.88 |
Live | -0.97 0.25 0.78 -0.97 0.25 0.78 | 0.8 2.5 1 0.8 2.5 1 | 3.3 2.3 2.88 3.3 2.3 2.88 |
HT 0:0 | 0.87 0 0.92 0.85 0 0.95 | -0.93 1.25 0.72 -0.95 1.25 0.75 | 3.1 2.37 3.1 3 2.37 3.2 |
54 1:0 | 0.77 0 -0.98 -0.98 0 0.77 | 1 1 0.8 -0.95 2 0.75 | 3.1 2.1 3.6 1.36 4 12 |
62 2:0 | -0.83 0 0.65 0.6 -0.25 -0.77 | 0.85 1.75 0.95 0.9 2.75 0.9 | 1.36 4 13 1.04 13 41 |
67 2:0 | 0.87 0 0.92 1 0 0.8 | -0.95 3.75 0.75 -0.93 2.75 0.72 | 1.25 4.5 19 1.03 15 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Herediano4-3-34-5-1Deportivo Saprissa
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Herediano Sự kiện chính Deportivo Saprissa
2
Phút
0
93'
Alberth Barahona
David Guzmán
90'
Jovan East
Francisco Rodriguez
Andy Rojas Maroto
90'
Getsel Montes
Darril Araya
89'
ariel arauz
John Jairo Ruiz
84'
Marcel Hernandez
Elías Aguilar
83'
Allan Cruz
José González
79'
77'
Luis Díaz
71'
fabrizio aleman
Jefry Valverde
71'
Yoserth Hernández
Jefferson Brenes
José González
63'
62'
kliver gomez
Ulises Segura
jesus rubio
55'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 7Sút không trúng7
- 69Tấn công nguy hiểm45
- 5Góc1
- 119Tấn công82
- 68TL kiểm soát bóng32
- 0Thẻ vàng1
- 0Penalty0
- 6Sút trúng4
- 0Thẻ đỏ1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 10 | 8 | Bàn thắng | 23 |
3 | Bàn thua | 4 | 10 | Bàn thua | 15 |
5.00 | Phạt góc | 5.00 | 5.60 | Phạt góc | 4.50 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 5 |
HeredianoTỷ lệ ghi bàn thắngDeportivo Saprissa
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 11
- 0
- 22
- 25
- 0
- 25
- 0
- 0
- 11
- 0
- 11
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 50
- 44