Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.95
0.5
0.85
0.95
0.5
0.85
0.93
3.25
0.88
0.93
3.25
0.88
3.9
1.9
3
3.9
1.9
3
Live
0.95
0.5
0.85
0.95
0.5
0.85
0.93
3.25
0.88
0.93
3.25
0.88
3.9
1.9
3
3.9
1.9
3
30
0:1
-
-
-
-
-
-
-
-
7.5
4.33
1.4
8
4.33
1.4
31
0:1
-0.93
0
0.72
0.75
0
-0.95
0.95
2.75
0.85
0.92
2.75
0.87
HT
0:1
0.85
0
0.95
0.85
0
0.95
-0.95
2.25
0.75
-0.93
2.25
0.72
9
4
1.4
9
4
1.36
54
1:1
-
-
-
-
0.95
2
0.85
0.95
3
0.85
9.5
4
1.36
3.1
2.2
3.4
58
1:1
0.8
0
1
0.82
0
0.97
-
-
-
-
67
1:2
-
-
-
-
0.85
2.75
0.95
0.85
3.75
0.95
3.4
1.95
3.75
11
4.33
1.3
68
1:2
0.77
0
-0.98
-0.8
0.25
0.62
-
-
-
-
70
1:3
-
-
-
-
0.82
3.75
0.97
0.9
4.75
0.9
10
3.75
1.4
26
11
1.05
72
1:3
0.6
0
-0.77
-0.77
0.25
0.6
-
-
-
-
82
1:4
0.65
0
-0.83
0.7
0
-0.91
-0.77
4.5
0.6
-0.74
5.5
0.57
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
0.67
0
1.15
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Vancouver Whitecaps Sự kiện chính Wrexham
1
Phút
4
92'
Yellow card
91'
Yellow card
85'
Midfield
SubstitutionAaron james
SubstitutionGeorge Evans
82'
GoalJordan Davies
Yellow card
81'
75'
Midfield
SubstitutionJames jones
SubstitutionAndy Cannon
75'
Midfield
SubstitutionLuke Bolton
Substitutionryan barnett
75'
Midfield
SubstitutionJake Bickerstaff
SubstitutionJack Marriott
75'
Midfield
SubstitutionJordan Davies
SubstitutionElliott Lee
75'
Midfield
SubstitutionOllie Palmer
SubstitutionSam Dalby
Yellow card
75'
71'
GoalElliott Lee
68'
GoalJames McClean
62'
Midfield
SubstitutionJames McClean
SubstitutionLewis Brunt
62'
Midfield
SubstitutionGeorge Dobson
SubstitutionSebastian Revan
62'
Midfield
SubstitutionMax Cleworth
SubstitutionEoghan connell o
Midfield
liam mackenzie Substitution
Pedro Vite Substitution
62'
Midfield
M. Gherasimencov Substitution
Bjorn Utvik Substitution
62'
Midfield
undefined Substitution
Isaac Boehmer Substitution
62'
Midfield
Ali Ahmed Substitution
Malcolm Simmons Substitution
62'
Midfield
Belal Halbouni Substitution
Buster Sjoberg Substitution
62'
Giuseppe BovalinaGoal
55'
46'
Midfield
SubstitutionMark Howard
SubstitutionWilliam Boyle
46'
Midfield
SubstitutionThomas O'Connor
SubstitutionArthur Okonkwo
Midfield
Sam Adekugbe Substitution
Giuseppe Bovalina Substitution
46'
Midfield
L. Johnson Substitution
Brian White Substitution
46'
Midfield
Damir Kreilach Substitution
Eliot Goldthorp Substitution
46'
Midfield
Alessandro Schöpf Substitution
Sebastian Berhalter Substitution
46'
44'
Yellow cardElliott Lee
Yellow card
33'
30'
GoalSebastian Revan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 38TL kiểm soát bóng62
  • 2Sút trúng4
  • 4Góc1
  • 1Sút không trúng1
  • 3Thẻ vàng3
  • 0Penalty0
  • 68Tấn công52
  • 0Thẻ đỏ0
  • 46Tấn công nguy hiểm36

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
9Bàn thắng822Bàn thắng27
6Bàn thua417Bàn thua8
4.33Phạt góc0.334.50Phạt góc3.40
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Vancouver WhitecapsTỷ lệ ghi bàn thắngWrexham
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 0
  • 0
11~20
  • 0
  • 0
21~30
  • 0
  • 0
31~40
  • 0
  • 0
41~45
  • 25
  • 0
46~50
  • 0
  • 33
51~60
  • 38
  • 67
61~70
  • 0
  • 0
71~80
  • 25
  • 0
81~90
  • 13

Vancouver Whitecaps VS Wrexham ngày 28-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues