So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
0
1.04
1.02
2.5
0.78
2.34
3.35
2.67
Live
0.78
-0.25
1.11
1.00
2.5
0.86
2.61
3.40
2.37
Run
5.55
0.25
0.06
5.88
3.5
0.03
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.93
0
0.93
1.03
2.5
0.83
2.60
3.40
2.60
Live
1.03
0
0.83
1.00
2.5
0.85
2.75
3.50
2.45
Run
2.00
0.25
0.40
2.35
2.5
0.32
4.50
1.28
13.00
Mansion88Sớm
0.91
0
0.89
1.00
2.5
0.80
2.50
3.15
2.48
Live
1.04
0
0.86
1.02
2.5
0.86
2.65
3.25
2.41
Run
1.92
0.25
0.40
2.17
2.5
0.32
3.32
1.52
7.10
188betSớm
0.79
0
1.05
1.03
2.5
0.79
2.34
3.35
2.67
Live
1.04
0
0.86
1.01
2.5
0.87
2.61
3.40
2.37
Run
6.25
0.25
0.06
6.66
3.5
0.03
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.82
0
1.00
1.00
2.5
0.80
2.36
3.01
2.59
Live
0.80
-0.25
1.11
1.02
2.5
0.80
2.79
3.14
2.35
Run
-
-
-
2.50
2.5
0.28
4.78
1.25
9.00

Bên nào sẽ thắng?

Rotherham United
ChủHòaKhách
Huddersfield Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rotherham UnitedSo Sánh Sức MạnhHuddersfield Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League One-] Rotherham United
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623164933.3%
[ENG EFL League One-] Huddersfield Town
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101241683.3%

Thành tích đối đầu

Rotherham United            
Chủ - Khách
Rotherham UnitedHuddersfield Town
Huddersfield TownRotherham United
Huddersfield TownRotherham United
Rotherham UnitedHuddersfield Town
Huddersfield TownRotherham United
Rotherham UnitedHuddersfield Town
Huddersfield TownRotherham United
Rotherham UnitedHuddersfield Town
Huddersfield TownRotherham United
Rotherham UnitedHuddersfield Town
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG LCH16-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 63.553.501.95H0.93-0.50.95BX
ENG LCH16-09-232 - 0
(1 - 0)
2 - 51.853.404.10B0.850.51.03BX
ENG LCH29-12-222 - 0
(1 - 0)
0 - 22.093.403.25B0.840.251.04BX
ENG LCH15-10-222 - 1
(1 - 1)
3 - 32.213.353.05T0.950.250.93TT
ENG LCH10-04-210 - 0
(0 - 0)
6 - 92.233.253.10H0.960.250.92TX
ENG LCH03-10-201 - 1
(1 - 0)
2 - 62.623.252.55H0.9700.91HX
ENG LC23-08-172 - 1
(0 - 1)
10 - 21.404.506.00B0.981.250.90TT
ENG LCH14-02-172 - 3
(1 - 1)
4 - 134.303.851.70B0.98-0.750.90BT
ENG LCH27-09-162 - 1
(2 - 1)
9 - 31.484.305.80B0.8511.03HT
ENG LCH19-04-161 - 1
(1 - 1)
7 - 72.403.252.65H0.8001.08HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Rotherham United            
Chủ - Khách
Rotherham UnitedMansfield Town
Rotherham UnitedBristol Rovers
Rotherham UnitedCrewe Alexandra
Exeter CityRotherham United
Rotherham UnitedDoncaster Rovers
Grimsby TownRotherham United
Rotherham UnitedSheffield United
Alfreton TownRotherham United
Spalding UnitedRotherham United
StamfordRotherham United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG JPT20-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 121.903.803.20T0.900.50.86TX
ENG L117-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 01.973.403.35H0.970.50.85TX
ENG LC13-08-242 - 1
(0 - 0)
11 - 51.613.804.25T1.0310.79TT
ENG L110-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 42.893.302.12B0.94-0.250.88BX
INT CF03-08-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF30-07-242 - 2
(1 - 1)
2 - 63.303.651.74H0.76-0.750.94BT
INT CF27-07-241 - 2
(0 - 1)
5 - 33.553.801.74B0.87-0.750.95BH
INT CF23-07-240 - 3
(0 - 1)
1 - 75.704.551.37T0.90-1.250.86TH
INT CF20-07-241 - 1
(1 - 1)
2 - 55.204.601.35H0.91-1.250.79BX
INT CF19-07-242 - 4
(1 - 1)
5 - 55.404.751.38T0.93-1.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Huddersfield Town            
Chủ - Khách
Huddersfield TownStevenage Borough
Huddersfield TownMorecambe
Peterborough UnitedHuddersfield Town
Huddersfield TownSheffield United
Huddersfield TownLecce
Hertha BerlinHuddersfield Town
Huddersfield TownAris Limassol
Harrogate TownHuddersfield Town
GuiseleyHuddersfield Town
AFC EmleyHuddersfield Town
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG L117-08-242 - 1
(1 - 0)
8 - 41.773.504.051.010.750.81T
ENG LC13-08-243 - 0
(3 - 0)
8 - 21.543.954.601.0010.82T
ENG L110-08-240 - 2
(0 - 2)
2 - 102.023.452.981.020.50.80X
INT CF02-08-241 - 1
(1 - 0)
1 - 92.863.502.060.98-0.250.84X
INT CF28-07-242 - 1
(0 - 1)
1 - 63.553.601.780.82-0.751.00T
INT CF25-07-241 - 2
(1 - 1)
6 - 32.333.602.410.8500.91H
INT CF22-07-242 - 4
(1 - 2)
2 - 22.283.402.400.8000.90T
INT CF13-07-242 - 3
(2 - 2)
3 - 84.504.001.480.84-10.86T
INT CF06-07-240 - 7
(0 - 3)
2 - 48.605.401.180.90-1.750.80T
INT CF29-06-240 - 5
(0 - 2)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Rotherham UnitedSo sánh số liệuHuddersfield Town
  • 15Tổng số ghi bàn29
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.9
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%TL thắng80.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Rotherham United
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Huddersfield Town
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Rotherham United
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Huddersfield Town
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem150.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Rotherham United
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2000000
Chủ1000000
Khách1000000
Huddersfield Town
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0020031
Chủ0010011
Khách0010020
Chi tiết về HT/FT
Rotherham United
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000011000
Chủ000010000
Khách000001000
Huddersfield Town
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000000
Chủ100000000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Rotherham United
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Huddersfield Town
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011101000
Chủ0010001000
Khách0001100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011000000
Chủ0010000000
Khách0001000000
3 trận sắp tới
Rotherham United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L107-09-2024KháchCharlton Athletic7 ngày
ENG L114-09-2024ChủBurton Albion14 ngày
ENG L121-09-2024ChủBirmingham City21 ngày
Huddersfield Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG JPT03-09-2024KháchDoncaster Rovers3 ngày
ENG L107-09-2024ChủBlackpool7 ngày
ENG L114-09-2024KháchBolton Wanderers14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rotherham United
Chấn thương
Án treo giò
Huddersfield Town
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Rotherham United VS Huddersfield Town ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues