[BRA Youth Championship-] Santa Cruz Arce U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 0 | 14 | 2 | 15 | 100.0% |
[BRA Youth Championship-] Rio Branco AC (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | 5 | 16.7% |
Santa Cruz Arce U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Santa Cruz Arce U20 |
Chủ - Khách |
---|
Vasco da Gama AC U20Santa Cruz Arce U20 |
Santa Cruz Arce U20Nauas U20 |
Santa Cruz Arce U20Galvez Youth |
Sao Francisco AC U20Santa Cruz Arce U20 |
Humaita U20Santa Cruz Arce U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 12-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | T | ||||||||
BNY | 09-07-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | T | ||||||||
BNY | 02-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
BNY | 18-06-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 1 - 7 | T | ||||||||
BNY | 04-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rio Branco AC (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 09-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
BNY | 25-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
BNY | 21-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
CSP YC | 10-01-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 11 | |||||||||
CSP YC | 07-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | 1.07 | 7.40 | 13.00 | 0.92 | 2.5 | 0.78 | X | ||
CSP YC | 04-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.80 | 3.60 | 3.15 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 16-05-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
BNY | 04-06-22 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
BNY | 16-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 8 | |||||||||
BNY | 11-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Santa Cruz Arce U20 |
Santa Cruz Arce U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|