So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
-1.25
1.00
0.88
3
0.92
5.20
4.40
1.42
Live
0.88
-1.25
0.98
1.03
3
0.81
5.80
4.50
1.41
Run
0.02
-0.25
6.25
1.78
2.5
0.40
5.60
2.07
2.17
BET365Sớm
0.80
-1.25
1.00
0.88
3
0.93
5.00
4.50
1.44
Live
0.92
-1
0.87
0.82
2.75
0.97
6.00
4.75
1.45
Run
0.50
-0.25
1.50
1.30
2.5
0.60
21.00
6.50
1.12
Mansion88Sớm
0.82
-1.25
1.00
0.88
3
0.92
5.70
4.15
1.42
Live
1.19
-1
0.72
1.04
3
0.82
6.10
4.15
1.40
Run
0.41
-0.25
1.88
1.92
2.5
0.38
36.00
5.40
1.13
188betSớm
0.83
-1.25
1.01
0.89
3
0.93
5.20
4.40
1.42
Live
0.93
-1
0.95
1.04
3
0.82
5.80
4.50
1.41
Run
1.78
0
0.44
1.81
2.5
0.41
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.80
-1.25
1.06
0.89
3
0.95
5.30
4.15
1.44
Live
0.82
-1.25
1.06
0.84
2.75
1.02
5.70
4.12
1.42
Run
0.48
-0.25
1.66
1.69
2.5
0.45
29.00
5.30
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Karmiotissa Polemidion
ChủHòaKhách
APOEL Nicosia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Karmiotissa PolemidionSo Sánh Sức MạnhAPOEL Nicosia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu41%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-10] Karmiotissa Polemidion
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
31022631033.3%
2002160140.0%
11001039100.0%
6123614516.7%
[CYP First Division-5] APOEL Nicosia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2101433550.0%
1001130120.0%
11003031100.0%
612359516.7%

Thành tích đối đầu

Karmiotissa Polemidion            
Chủ - Khách
APOEL NicosiaKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionAPOEL Nicosia
Karmiotissa PolemidionAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaKarmiotissa Polemidion
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CYP D101-02-244 - 1
(1 - 1)
9 - 11.185.6010.00B0.851.750.97BT
CYP D128-10-231 - 2
(0 - 1)
6 - 36.404.251.37B0.87-1.250.95BT
CYP D114-01-231 - 2
(0 - 0)
1 - 34.703.751.56B1.04-0.750.78BT
CYP D107-10-220 - 0
(0 - 0)
10 - 31.274.907.80H0.911.50.91TX
CYP D110-05-211 - 6
(0 - 2)
0 - 47.105.001.28B0.91-1.50.91BT
CYP D115-03-212 - 0
(0 - 0)
7 - 41.284.957.30B0.911.50.91BX
CYP D128-12-201 - 0
(1 - 0)
4 - 05.003.951.50T0.89-10.93HX
CYP D121-08-202 - 2
(1 - 1)
9 - 21.097.8013.50H0.972.50.85TT
CYP D111-02-170 - 1
(0 - 1)
2 - 37.905.501.23B0.90-1.750.96BX
CYP D106-11-164 - 1
(1 - 1)
7 - 11.078.2016.00B0.942.50.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Karmiotissa Polemidion            
Chủ - Khách
E.N.ParalimniouKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionAris Limassol
Apollon Limassol FCKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionBanni Yas
Sevojno UziceKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionHapoel Haifa
AEL LimassolKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionNea Salamis
Apollon Limassol FCKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionOthellos Athienou
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CYP D131-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 62.423.402.42T0.8800.88TX
CYP D124-08-241 - 3
(0 - 1)
5 - 25.204.501.42B0.85-1.250.97BT
INT CF17-08-247 - 1
(5 - 1)
6 - 01.453.954.80B0.8110.89BT
INT CF27-07-241 - 1
(1 - 1)
1 - 2H
INT CF24-07-241 - 1
(1 - 0)
5 - 8H
INT CF18-07-241 - 2
(1 - 0)
- B
CYP D110-05-244 - 3
(2 - 1)
4 - 81.883.753.10B0.880.50.88BT
CYP D107-05-241 - 3
(1 - 2)
5 - 102.173.852.51B1.010.250.81BT
CYP D129-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.385.005.00H0.821.251.00TX
CYP D124-04-246 - 6
(1 - 4)
5 - 51.753.653.65H0.970.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
APOEL NicosiaEthnikos Achnas FC
APOEL NicosiaFK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaSlovan Bratislava
Slovan BratislavaAPOEL Nicosia
CS PetrocubAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaCS Petrocub
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
Radnicki 1923 KragujevacAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaNovi Pazar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CYP D101-09-241 - 3
(0 - 2)
14 - 21.285.007.100.881.50.88T
UEFA EL29-08-242 - 1
(0 - 1)
3 - 31.564.055.201.0210.86T
UEFA EL22-08-242 - 1
(2 - 0)
2 - 62.513.402.570.8900.93T
UEFA CL13-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.133.152.980.880.250.94X
UEFA CL07-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 22.113.203.000.860.250.96X
UEFA CL30-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 42.643.102.380.9800.78X
UEFA CL23-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.494.054.950.9010.92X
INT CF17-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 92.343.152.460.8000.90X
INT CF09-07-241 - 1
(1 - 0)
7 - 33.253.601.870.83-0.50.87X
INT CF04-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 51.573.704.100.780.750.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Karmiotissa PolemidionSo sánh số liệuAPOEL Nicosia
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 27Tổng số mất bàn12
  • 2.7Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Karmiotissa Polemidion
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
APOEL Nicosia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Karmiotissa Polemidion
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem
APOEL Nicosia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Karmiotissa Polemidion
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0200002
Chủ0100001
Khách0100001
APOEL Nicosia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0100001
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Karmiotissa Polemidion
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100001
Chủ000000001
Khách000100000
APOEL Nicosia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000001
Chủ000000001
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Karmiotissa Polemidion
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000011
Chủ0000000001
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000011
Chủ0000000001
Khách0000000010
APOEL Nicosia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Karmiotissa Polemidion
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D121-09-2024ChủOmonia 29is Maiou7 ngày
CYP D128-09-2024KháchOmonia Aradippou14 ngày
CYP D105-10-2024ChủApollon Limassol FC21 ngày
APOEL Nicosia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D121-09-2024ChủNea Salamis7 ngày
CYP D128-09-2024KháchOmonia 29is Maiou14 ngày
UEFA ECL03-10-2024KháchShamrock Rovers19 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Karmiotissa Polemidion
Chấn thương
Án treo giò
APOEL Nicosia
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [2] 66.7%Bại50.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 66.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Karmiotissa Polemidion VS APOEL Nicosia ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues