So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
-0.75
0.97
0.95
2.75
0.85
3.70
3.60
1.75
Live
0.98
-0.75
0.84
0.88
2.5
0.92
4.25
3.60
1.65
Run
0.07
-0.25
4.00
4.34
0.5
0.03
18.50
1.01
11.50
BET365Sớm
0.85
-0.75
0.95
1.00
2.75
0.80
4.00
3.90
1.70
Live
0.95
-0.75
0.85
0.87
2.5
0.92
5.00
3.80
1.66
Run
2.30
0
0.32
10.00
0.5
0.05
23.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.75
-0.75
0.99
0.77
2.5
0.97
4.00
3.55
1.70
Live
1.03
-0.75
0.81
1.07
2.75
0.75
4.80
3.65
1.57
Run
0.19
-0.25
2.85
3.70
0.5
0.15
16.00
1.14
5.60
188betSớm
0.86
-0.75
0.98
0.96
2.75
0.86
3.70
3.60
1.75
Live
0.98
-0.75
0.86
0.86
2.5
0.96
4.25
3.60
1.65
Run
2.04
0
0.33
3.12
0.5
0.14
18.50
1.01
11.50
SbobetSớm
0.75
-0.75
1.09
0.85
2.5
0.97
3.77
3.38
1.78
Live
0.93
-0.75
0.91
0.83
2.5
0.99
4.38
3.53
1.64
Run
2.08
0
0.32
4.34
0.5
0.05
15.50
1.09
7.20

Bên nào sẽ thắng?

Corvinul Hunedoara
ChủHòaKhách
Rijeka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Corvinul HunedoaraSo Sánh Sức MạnhRijeka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-] Corvinul Hunedoara
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114611416.7%
[UEFA Europa League-] Rijeka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121251050.0%

Thành tích đối đầu

Corvinul Hunedoara            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Corvinul Hunedoara            
Chủ - Khách
Corvinul HunedoaraPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaCorvinul Hunedoara
FC Steaua BucurestiCorvinul Hunedoara
Borac Banja LukaCorvinul Hunedoara
NK Publikum CeljeCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraFC Otelul Galati
CS MioveniCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 SloboziaCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraACS Viitorul Selimbar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL18-07-240 - 2
(0 - 0)
4 - 73.053.451.99B0.83-0.50.99BX
UEFA EL11-07-240 - 4
(0 - 2)
3 - 51.454.105.30T0.8211.00TT
Rom SC04-07-243 - 0
(1 - 0)
2 - 21.414.106.00B1.041.250.78BT
INT CF27-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 61.494.054.35B0.8710.83BX
INT CF25-06-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.255.306.10B0.871.750.83BX
ROMC15-05-242 - 2
(1 - 1)
6 - 23.353.352.00H0.82-0.51.00BT
ROM D211-05-243 - 1
(1 - 0)
2 - 01.803.054.20B0.800.50.96BT
ROM D208-05-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.963.253.35T0.960.50.80TT
ROM D204-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 92.283.152.76B1.050.250.77BX
ROM D229-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 31.983.203.30T0.980.50.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Rijeka            
Chủ - Khách
RijekaTriglav Gorenjska
Red Bull SalzburgRijeka
Karlsruher SCRijeka
RijekaNyiregyhaza
RijekaNK Primorje
RijekaFC Koper
RijekaSlaven Koprivnica
RijekaDinamo Zagreb
ZNK OsijekRijeka
Dinamo ZagrebRijeka
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF18-07-241 - 1
(0 - 0)
8 - 21.107.8012.500.922.50.84X
INT CF17-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 61.673.803.850.860.750.96X
INT CF13-07-241 - 0
(0 - 0)
- 2.504.052.110.83-0.250.93X
INT CF10-07-243 - 1
(0 - 0)
1 - 11.494.104.250.8610.84T
INT CF06-07-247 - 1
(3 - 0)
-
INT CF29-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.603.853.750.810.750.89X
CRO D126-05-244 - 0
(2 - 0)
6 - 41.374.555.800.861.250.90T
CRO Cup22-05-241 - 3
(0 - 2)
6 - 52.753.052.321.0700.75T
CRO D119-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 71.963.453.100.960.50.80X
CRO Cup15-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 31.853.253.650.850.50.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Corvinul HunedoaraSo sánh số liệuRijeka
  • 13Tổng số ghi bàn17
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Corvinul Hunedoara
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem14XemXem2XemXem10XemXem53.8%XemXem13XemXem50%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Rijeka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Corvinul Hunedoara
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem13XemXem7XemXem6XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem6XemXem4XemXem3XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem
Rijeka
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Corvinul Hunedoara
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000122
Chủ1000000
Khách0000122
Rijeka
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Corvinul Hunedoara
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001000
Chủ000001000
Khách100000000
Rijeka
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Corvinul Hunedoara
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000100002
Chủ0000000000
Khách1000100002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
Rijeka
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Corvinul Hunedoara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL01-08-2024KháchRijeka7 ngày
Rijeka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL01-08-2024ChủCorvinul Hunedoara7 ngày
CRO D103-08-2024ChủNK Lokomotiva Zagreb9 ngày
CRO D110-08-2024KháchNK Varteks Varazdin16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Corvinul Hunedoara
Chấn thương
Án treo giò
Rijeka
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Corvinul Hunedoara
Đội hình ()
Dự bị
Rijeka
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 25.00% [1]
  • [1] 25.00%Hòa50.00% [2]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

Corvinul Hunedoara VS Rijeka ngày 26-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues