Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 -0.25 0.9 0.9 -0.25 0.9 | 0.95 3 0.85 0.95 3 0.85 | 4 2.63 2.05 4 2.63 2.05 |
Live | 0.9 -0.25 0.9 0.9 -0.25 0.9 | 0.95 3 0.85 0.95 3 0.85 | 4 2.63 2.05 4 2.63 2.05 |
18 1:0 | 0.82 -0.25 0.97 0.8 -0.5 1 | 1 3.5 0.8 0.95 3.5 0.85 | 1.66 4.33 4.33 1.8 4 3.6 |
26 1:1 | 1 -0.25 0.8 0.85 -0.25 0.95 | 0.95 4.25 0.85 1 4.25 0.8 | 3.25 3.5 2.05 3 3.4 2.2 |
28 1:2 | 0.82 -0.25 0.97 1 0 0.8 | 0.8 4 1 0.82 5 0.97 | 3 3.4 2.25 7.5 4.75 1.36 |
35 1:3 | -0.95 0 0.75 0.7 -0.25 -0.91 | 0.77 4.75 -0.98 0.8 5.75 1 | 7 4.5 1.4 15 8.5 1.09 |
HT 1:3 | 0.72 -0.25 -0.93 -0.95 0 0.75 | 1 5.75 0.8 0.82 5.5 0.97 | 17 9 1.07 17 9.5 1.07 |
58 1:4 | -0.98 0 0.77 -0.95 0 0.75 | -0.91 5.25 0.7 0.7 6 -0.91 | 26 11 1.05 34 26 1 |
66 1:5 | -0.93 0 0.72 -0.87 0 0.67 | 0.77 5.75 -0.98 0.8 6.75 1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Cheltenham Town Sự kiện chính Plymouth Argyle
1
Phút
5
66'
ryan hardie
63'
frederick issaka
Brendon Galloway
63'
Caleb Roberts
adam randell
63'
Matthew Sorinola
Darko Gyabi
63'
Saxon Earley
Mustapha Bundu
63'
Lewis Gibson
Morgan·Whittaker
62'
callum wright
joe edwards
62'
ryan hardie
Ibrahim Cissoko
62'
Jordan houghton
Dan scarr
62'
Bali Mumba
Nathaniel ogbeta
62'
Conor Hazard
Michael cooper
62'
Jack matthews
Muhamed Tijani
59'
Muhamed Tijani
Liam kinsella
Tom pett
46'
Josh payne
Arkell boyd jude
46'
c trialist
liam dulson
46'
b trialist
Matt taylor
46'
Aidan Keena
a trialist
46'
36'
Muhamed Tijani
29'
Morgan·Whittaker
27'
Ibrahim Cissoko
liam dulson
19'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 68Tấn công85
- 50TL kiểm soát bóng50
- 5Sút không trúng5
- 32Tấn công nguy hiểm37
- 0Thẻ đỏ0
- 0Thẻ vàng0
- 3Sút trúng7
- 3Góc8
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
Bàn thắng | Bàn thắng | ||||
Bàn thua | Bàn thua | ||||
Phạt góc | Phạt góc | ||||
Thẻ đỏ | Thẻ đỏ |
Cheltenham TownTỷ lệ ghi bàn thắngPlymouth Argyle
20 trận gần nhất
Ghi bàn