Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | - - - - | - - - - | 3.75 1.73 3.75 3.75 1.73 3.75 |
Live | - - - - | - - - - | 3.75 1.73 3.75 3.75 1.73 3.75 |
HT 0:0 | 0.8 0.25 1 0.77 0.25 -0.98 | 0.8 1.25 1 0.82 1.25 0.97 | 2.1 2.6 4.5 2.2 2.6 4.5 |
57 1:0 | 0.82 0.25 0.97 -0.95 0.25 0.75 | - - - - | 2.25 2.37 4.75 1.22 5 13 |
58 1:0 | - - - - | -0.91 1.25 0.7 0.85 2 0.95 | |
71 2:0 | -0.8 0.25 0.62 -0.73 0.25 0.55 | -0.95 1.75 0.75 0.9 2.5 0.9 | |
73 2:0 | - - - - | - - - - | 1.16 6 19 1.01 26 41 |
82 2:1 | 0.45 0 -0.6 0.47 0 -0.63 | -0.7 2.5 0.52 -0.54 3.5 0.4 | 1 34 81 1.08 8 41 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Bristol City Sự kiện chính Exeter City
2
Phút
1
81'
Josh Magennis
Ayman Benarous
Harry Cornick
70'
james joseph
Kal Naismith
70'
Harry Cornick
70'
62'
P. Borges
edward francis
62'
Josh Magennis
alli millenic
62'
Charlie cummins
Jake Richardson
Harry Cornick
57'
46'
tom dean
Ilmari Niskanen
46'
Yanic Wildschut
Vincent Harper
46'
Ryan Woods
Jack mcmillan
46'
Caleb Watts
Jack Aitchison
raekwon nelson
Samuel bell
46'
Callum wood
Zak Vyner
46'
tommy backwell
Joe Williams
46'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 6Sút trúng2
- 0Penalty1
- 0Thẻ vàng0
- 50TL kiểm soát bóng50
- 6Góc2
- 46Tấn công nguy hiểm30
- 49Tấn công36
- 7Sút không trúng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 8 | 15 | Bàn thắng | 21 |
4 | Bàn thua | 2 | 6 | Bàn thua | 11 |
5.00 | Phạt góc | 1.67 | 5.70 | Phạt góc | 4.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Bristol CityTỷ lệ ghi bàn thắngExeter City
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 25
- 36
- 0
- 9
- 0
- 0
- 0
- 9
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 9
- 50
- 0
- 0
- 36
- 25
- 0