[NED KNVB Cup-] HSV Hoek |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 7 | 33.3% |
[NED KNVB Cup-] SDC Putten |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 32 | 0 | 0.0% |
HSV Hoek |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
HSV Hoek |
Chủ - Khách |
---|
HSV HoekSportlust 46 |
UNAHSV Hoek |
AWC WijchenHSV Hoek |
TECHSV Hoek |
VV KloetingeHSV Hoek |
Tot Ons Genoegen BerkelHSV Hoek |
GVV UnitasHSV Hoek |
RKSV Groene SterHSV Hoek |
HSV HoekBaronie |
GemertHSV Hoek |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NLD D4 | 18-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
NLD D4 | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
NLD D4 | 13-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 9 | T | ||||||||
NLD D4 | 01-04-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 6 - 0 | H | ||||||||
NLD D4 | 29-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
NLD D4 | 16-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
NLD D4 | 09-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 11 | T | ||||||||
NLD D4 | 03-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 12 | H | ||||||||
NLD D4 | 16-12-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
NLD D4 | 18-11-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 10 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SDC Putten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-08-20 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 13 | |||||||||
INT CF | 17-08-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
INT CF | 09-07-19 | 0 - 8 (0 - 5) | 3 - 10 | |||||||||
INT CF | 29-06-19 | 0 - 6 (0 - 3) | - | |||||||||
INT CF | 30-06-18 | 1 - 8 (0 - 1) | - | |||||||||
HOLC | 21-09-17 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
HOLC | 23-08-17 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
HOLC | 19-08-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 15-07-17 | 1 - 10 (0 - 6) | 0 - 12 | |||||||||
INT CF | 26-06-15 | 0 - 4 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HSV Hoek |
SDC Putten |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HSV Hoek |
SDC Putten |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|