So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
1.40
4.10
6.10
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.30
0
2.08
3.12
1.5
0.12
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.80
2.5
1.00
1.40
4.50
5.50
Live
-
-
-
-
-
-
1.40
4.50
5.50
Run
0.35
0
2.10
4.25
1.5
0.16
1.03
15.00
67.00
Mansion88Sớm
0.86
1.25
0.88
0.76
2.5
0.98
1.39
3.80
7.30
Live
0.98
1.25
0.82
0.84
2.5
0.96
1.38
3.90
7.20
Run
0.28
0
2.08
4.54
1.5
0.10
1.05
6.20
125.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.31
0
2.12
3.03
1.5
0.15
1.01
11.00
21.00
SbobetSớm
0.73
1
1.05
-
-
-
1.39
3.78
5.90
Live
-
-
-
0.85
2.5
0.95
1.37
3.87
6.00
Run
0.33
0
1.88
3.57
1.5
0.14
1.02
6.10
150.00

Bên nào sẽ thắng?

IGA Kunoichi (w)
ChủHòaKhách
Speranza Takatsuki(w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IGA Kunoichi (w)So Sánh Sức MạnhSperanza Takatsuki(w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Đối Đầu5%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 1-4] IGA Kunoichi (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
16916241828456.3%
8413151113550.0%
85039715562.5%
660010218100.0%
[JPN Nadeshiko League 1-10] Speranza Takatsuki(w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
163671326151018.8%
8233699825.0%
813471761012.5%
6213510733.3%

Thành tích đối đầu

IGA Kunoichi (w)            
Chủ - Khách
Speranza Takatsuki(W)IGA Kunoichi (W)
IGA Kunoichi (W)Speranza Takatsuki(W)
Speranza Takatsuki(W)IGA Kunoichi (W)
IGA Kunoichi (W)Speranza Takatsuki(W)
Speranza Takatsuki(W)IGA Kunoichi (W)
Speranza Takatsuki(W)IGA Kunoichi (W)
IGA Kunoichi (W)Speranza Takatsuki(W)
IGA Kunoichi (W)Speranza Takatsuki(W)
Speranza Takatsuki(W)IGA Kunoichi (W)
IGA Kunoichi (W)Speranza Takatsuki(W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD111-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 63.353.401.80T0.90-0.50.80TT
JPN WD101-10-235 - 3
(3 - 2)
7 - 21.354.356.70T0.901.250.92TT
JPN WD126-03-230 - 3
(0 - 0)
7 - 4T
JPN WD111-09-221 - 0
(1 - 0)
6 - 31.145.6011.00T0.9720.73TX
JPN WD108-05-220 - 1
(0 - 1)
0 - 55.604.051.44T0.98-10.78HX
JPN WD117-10-211 - 2
(0 - 2)
3 - 7T
JPN WD128-03-214 - 0
(1 - 0)
- T
WJLC31-07-164 - 0
(1 - 0)
4 - 41.703.703.80T0.850.750.91TT
WJLC26-06-163 - 1
(0 - 0)
0 - 63.353.551.85B0.91-0.50.85BT
JPN WD128-05-163 - 1
(2 - 1)
5 - 31.743.553.80T0.960.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

IGA Kunoichi (w)            
Chủ - Khách
IGA Kunoichi (W)NGU Nagoya (W)
IGA Kunoichi (W)Orca Kamogawa FC (W)
Setagaya Sfida (W)IGA Kunoichi (W)
Ehime FC (W)IGA Kunoichi (W)
IGA Kunoichi (W)Nittaidai University (W)
Viamaterras Miyazaki (W)IGA Kunoichi (W)
IGA Kunoichi (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Speranza Takatsuki(W)IGA Kunoichi (W)
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W)
IGA Kunoichi (W)Yokohama FC Seagulls (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD107-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 42.243.202.77T0.990.250.77TX
JPN WD129-06-243 - 0
(2 - 0)
5 - 52.723.102.18T0.75-0.250.95TT
JPN WD122-06-240 - 1
(0 - 0)
10 - 41.833.403.60T0.830.50.93TX
JPN WD116-06-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.533.002.53T0.9100.91TT
JPN WD109-06-242 - 1
(0 - 0)
4 - 12.163.252.87T0.910.250.85TT
JPN WD126-05-240 - 1
(0 - 0)
12 - 21.116.6014.00T0.7920.97TX
JPN WD119-05-241 - 3
(1 - 1)
- B
JPN WD111-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 63.353.401.80T0.90-0.50.80TT
JPN WD106-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2B
JPN WD128-04-240 - 3
(0 - 1)
4 - 10B

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Speranza Takatsuki(w)            
Chủ - Khách
Nittaidai University (W)Speranza Takatsuki(W)
AS Harima ALBION (W)Speranza Takatsuki(W)
Speranza Takatsuki(W)Viamaterras Miyazaki (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Speranza Takatsuki(W)
Speranza Takatsuki(W)Ehime FC (W)
Speranza Takatsuki(W)Orca Kamogawa FC (W)
Setagaya Sfida (W)Speranza Takatsuki(W)
Speranza Takatsuki(W)IGA Kunoichi (W)
Speranza Takatsuki(W)Nittaidai University (W)
Gunma FC White Star (W)Speranza Takatsuki(W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD108-09-244 - 1
(1 - 0)
3 - 51.913.253.500.910.50.85T
JPN WD130-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 42.083.103.200.820.251.00X
JPN WD123-06-242 - 1
(1 - 1)
1 - 6
JPN WD115-06-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11.523.954.750.9510.81X
JPN WD108-06-240 - 3
(0 - 1)
1 - 73.053.102.110.90-0.250.86T
JPN WD126-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 53.453.351.880.88-0.50.88X
JPN WD118-05-244 - 0
(2 - 0)
8 - 0
JPN WD111-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 63.353.401.80T0.90-0.50.80TT
JPN WD106-05-242 - 2
(1 - 0)
3 - 3
JPN WD128-04-242 - 2
(2 - 1)
0 - 8

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

IGA Kunoichi (w)So sánh số liệuSperanza Takatsuki(w)
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn20
  • 1.0Trung bình mất bàn2.0
  • 70.0%TL thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

IGA Kunoichi (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem9XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem
Speranza Takatsuki(w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
IGA Kunoichi (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem6XemXem2XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
642066.7%Xem116.7%466.7%Xem
Speranza Takatsuki(w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
IGA Kunoichi (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng03411911
Chủ0111157
Khách0230044
Speranza Takatsuki(w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2400022
Chủ2100001
Khách0300021
Chi tiết về HT/FT
IGA Kunoichi (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500400000
Chủ200200000
Khách300200000
Speranza Takatsuki(w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110001003
Chủ000001002
Khách110000001
Thời gian ghi bàn thắng
IGA Kunoichi (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4202206242
Chủ3200102232
Khách1002104010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3101103210
Chủ2100001200
Khách1001102010
Speranza Takatsuki(w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0231012103
Chủ0110002101
Khách0121010002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0231011002
Chủ0110001001
Khách0121010001
3 trận sắp tới
IGA Kunoichi (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD129-09-2024KháchShizuoka Sangyo University (W)14 ngày
JPN WD106-10-2024ChủViamaterras Miyazaki (W)21 ngày
JPN WD113-10-2024KháchGunma FC White Star (W)28 ngày
Speranza Takatsuki(w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD129-09-2024ChủSetagaya Sfida (W)14 ngày
JPN WD106-10-2024KháchOrca Kamogawa FC (W)21 ngày
JPN WD112-10-2024ChủNGU Nagoya (W)27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

IGA Kunoichi (w)
Chấn thương
Án treo giò
Speranza Takatsuki(w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

IGA Kunoichi (w)
Đội hình ()
Dự bị
Speranza Takatsuki(w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 56.3%Thắng18.8% [3]
  • [1] 6.3%Hòa37.5% [3]
  • [6] 37.5%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng6.3% [1]
  • [1] 6.3%Hòa18.8% [3]
  • [3] 18.8%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    26
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.63
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [7] 77.78%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

IGA Kunoichi (w) VS Speranza Takatsuki(w) ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues