So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
-0.25
1.02
0.81
3.5
0.99
2.45
4.00
2.17
Live
0.70
-0.25
1.13
0.80
3.5
1.00
2.37
3.90
2.35
Run
1.14
0
0.73
2.56
7.5
0.23
26.00
8.30
1.04
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.83
0.88
3.5
0.93
2.90
3.70
2.00
Live
0.92
0
0.87
0.82
3.5
0.97
2.45
3.60
2.35
Run
0.92
0
0.87
3.25
7.5
0.21
41.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
0.96
-0.25
0.80
0.86
3.5
0.90
2.40
3.65
2.33
Live
0.95
0
0.89
0.81
3.5
1.01
2.41
3.60
2.34
Run
1.14
0
0.75
2.85
7.5
0.21
40.00
4.95
1.15
188betSớm
0.84
-0.25
1.00
0.82
3.5
1.00
2.45
4.00
2.17
Live
0.69
-0.25
1.17
0.82
3.5
1.00
2.37
3.90
2.35
Run
1.21
0
0.70
2.63
7.5
0.24
26.00
7.60
1.04
SbobetSớm
-
-
-
0.78
3.5
1.02
2.27
3.63
2.34
Live
1.02
0
0.82
0.90
3.5
0.92
2.48
3.66
2.24
Run
1.12
0
0.73
2.38
7.5
0.24
75.00
6.30
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Perth SC
ChủHòaKhách
Armadale SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Perth SCSo Sánh Sức MạnhArmadale SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-10] Perth SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2164114453221028.6%
10424232014940.0%
11227213381018.2%
62041113633.3%
[AUS-W Premier Leagues-7] Armadale SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22877544331736.4%
11632291421354.5%
11245252910918.2%
631216121050.0%

Thành tích đối đầu

Perth SC            
Chủ - Khách
Armadale SCPerth SC
Armadale SCPerth SC
Perth SCArmadale SC
Armadale SCPerth SC
Armadale SCPerth SC
Perth SCArmadale SC
Perth SCArmadale SC
Perth SCArmadale SC
Perth SCArmadale SC
Armadale SCPerth SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D120-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 52.113.752.63H0.910.250.91TX
WAUS D122-07-231 - 4
(0 - 2)
10 - 72.263.902.37T0.8600.96TT
WAUS D120-05-233 - 4
(2 - 3)
4 - 52.543.702.28B1.0300.83BT
AUS PLNS24-02-230 - 2
(0 - 0)
0 - 112.073.852.64T0.880.250.88TX
WAUS D125-06-220 - 5
(0 - 3)
13 - 12.223.852.45T0.8101.01TT
WAUS D131-05-220 - 3
(0 - 2)
2 - 21.504.204.65B0.9010.92BX
A FFA Cup17-05-221 - 2
(0 - 1)
- 1.813.753.35B0.810.50.95BH
AUS PLNS12-02-220 - 0
(0 - 0)
5 - 81.285.306.50H0.831.50.99TX
WAUS D107-08-212 - 0
(1 - 0)
8 - 21.494.354.50T0.8610.96TX
WAUS D101-05-213 - 4
(1 - 0)
4 - 23.954.201.60T1.01-0.750.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Perth SC            
Chủ - Khách
Balcatta FCPerth SC
Perth SCFloreat Athena
Inglewood UnitedPerth SC
Stirling MacedoniaPerth SC
Perth SCWestern Knights
Olympic Kingsway SCPerth SC
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth SCPerth RedStar
Perth SCStirling Macedonia
Fremantle CityPerth SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D113-07-240 - 5
(0 - 2)
7 - 62.754.002.05T0.91-0.250.85TT
WAUS D105-07-241 - 3
(0 - 1)
6 - 62.014.052.82B0.810.251.01BT
WAUS D129-06-244 - 1
(3 - 1)
6 - 74.504.451.53B0.94-10.92BT
WAUS D122-06-243 - 1
(2 - 1)
8 - 21.973.752.88B0.970.50.85BT
WAUS D115-06-242 - 1
(1 - 0)
6 - 32.043.902.69T0.840.250.98TX
A FFA Cup12-06-242 - 1
(2 - 1)
5 - 71.365.005.30B0.951.50.81TX
WAUS D108-06-243 - 3
(2 - 2)
5 - 82.504.002.13H0.83-0.250.99BT
WAUS D101-06-241 - 4
(0 - 2)
4 - 72.803.702.03B1.00-0.250.82BT
A FFA Cup28-05-243 - 2
(2 - 1)
12 - 52.294.052.29T0.8800.88TT
WAUS D125-05-244 - 3
(2 - 0)
3 - 52.104.002.54B0.970.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Armadale SC            
Chủ - Khách
Armadale SCWestern Knights
Armadale SCPerth Glory (Youth)
Perth RedStarArmadale SC
Armadale SCFremantle City
Bayswater CityArmadale SC
Armadale SCOlympic Kingsway SC
Armadale SCStirling Macedonia
Balcatta FCArmadale SC
Armadale SCFloreat Athena
Inglewood UnitedArmadale SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D113-07-242 - 0
(1 - 0)
5 - 31.904.103.050.900.50.86X
WAUS D106-07-246 - 3
(4 - 2)
4 - 21.544.804.100.8810.94T
WAUS D129-06-243 - 1
(2 - 1)
2 - 82.043.902.840.830.251.03T
WAUS D122-06-243 - 1
(0 - 0)
4 - 72.013.902.740.810.251.01T
WAUS D115-06-243 - 3
(1 - 2)
6 - 102.163.852.511.010.250.81T
WAUS D108-06-241 - 2
(1 - 0)
6 - 52.563.902.120.89-0.250.93X
WAUS D101-06-245 - 0
(3 - 0)
4 - 52.403.702.300.9500.87T
WAUS D125-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 32.843.702.010.81-0.51.01X
WAUS D118-05-243 - 0
(2 - 0)
14 - 52.443.952.191.0100.81X
WAUS D104-05-241 - 4
(1 - 3)
3 - 74.504.251.510.90-10.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Perth SCSo sánh số liệuArmadale SC
  • 21Tổng số ghi bàn28
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.8
  • 26Tổng số mất bàn14
  • 2.6Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Perth SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem12XemXem75%XemXem3XemXem18.8%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Armadale SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Perth SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Armadale SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem2XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Perth SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng263321418
Chủ0231189
Khách2402169
Armadale SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng162432017
Chủ032221212
Khách1302185
Chi tiết về HT/FT
Perth SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng311020108
Chủ211000102
Khách100020006
Armadale SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng521131003
Chủ401130000
Khách120001003
Thời gian ghi bàn thắng
Perth SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4532012447
Chủ2132002322
Khách2400010125
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4310000222
Chủ2110000210
Khách2200000012
Armadale SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3434604454
Chủ2221502352
Khách1213102102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3411201003
Chủ2210101002
Khách1201100001
3 trận sắp tới
Perth SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D126-07-2024ChủOlympic Kingsway SC6 ngày
WAUS D110-08-2024KháchBayswater City21 ngày
WAUS D116-08-2024ChủFremantle City27 ngày
Armadale SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D127-07-2024ChủInglewood United7 ngày
WAUS D110-08-2024KháchFloreat Athena21 ngày
WAUS D117-08-2024ChủBalcatta FC28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Perth SC
Chấn thương
Án treo giò
Armadale SC
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Perth SC
Đội hình ()
Dự bị
Armadale SC
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng36.4% [8]
  • [4] 19.0%Hòa31.8% [8]
  • [11] 52.4%Bại31.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng9.1% [2]
  • [2] 9.5%Hòa18.2% [4]
  • [4] 19.0%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bị ghi
    53 
  • TB được điểm
    2.10 
  • TB mất điểm
    2.52 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bị ghi
    43
  • TB được điểm
    2.45
  • TB mất điểm
    1.95
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Perth SC VS Armadale SC ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues