So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.96
0.68
3.5
1.08
1.63
4.40
3.80
Live
0.87
0.75
0.89
0.68
3.5
1.08
-
-
-
Run
0.48
0
1.61
1.78
7.5
0.40
19.00
4.90
1.16
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.80
3.25
1.00
1.75
4.00
3.40
Live
0.90
0.75
0.90
0.90
3.5
0.90
1.67
4.20
3.80
Run
0.47
0
1.60
1.50
7.5
0.50
21.00
4.33
1.22
Mansion88Sớm
0.80
0.75
0.96
0.83
3.5
0.93
1.65
3.90
3.90
Live
0.97
0.75
0.87
0.71
3.5
1.12
1.75
3.90
3.45
Run
1.22
0.25
0.70
0.77
7.5
1.12
11.00
3.30
1.41
188betSớm
0.81
0.75
0.97
0.83
3.5
0.95
1.63
4.40
3.80
Live
0.88
0.75
0.90
0.66
3.5
1.13
-
-
-
Run
0.49
0
1.63
1.81
7.5
0.41
19.00
4.90
1.16
SbobetSớm
0.86
0.75
0.96
0.84
3.5
0.96
1.62
3.94
3.68
Live
0.84
0.75
1.00
0.88
3.5
0.92
1.62
4.12
3.81
Run
0.54
0
1.42
1.66
7.5
0.46
22.00
4.24
1.18

Bên nào sẽ thắng?

Stirling Macedonia
ChủHòaKhách
Armadale SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stirling MacedoniaSo Sánh Sức MạnhArmadale SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 29%So Sánh Đối Đầu21%
  • Tất cả
  • 3T 1H 2B
    2T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-] Stirling Macedonia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301581250.0%
[AUS-W Premier Leagues-] Armadale SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631219141050.0%

Thành tích đối đầu

Stirling Macedonia            
Chủ - Khách
Armadale SCStirling Macedonia
Stirling MacedoniaArmadale SC
Armadale SCStirling Macedonia
Armadale SCStirling Macedonia
Stirling MacedoniaArmadale SC
Armadale SCStirling Macedonia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D101-06-245 - 0
(3 - 0)
4 - 52.403.702.30B0.9500.87BT
WAUS D108-07-232 - 0
(1 - 0)
5 - 31.823.853.25T0.820.51.00TX
WAUS D127-05-230 - 5
(0 - 1)
3 - 92.534.002.19T0.83-0.251.03TT
AUS PLNS17-02-234 - 1
(2 - 1)
6 - 62.093.752.67B0.900.250.86BT
WAUS D111-06-220 - 0
(0 - 0)
6 - 41.504.304.50H0.8810.94TX
WAUS D119-03-221 - 2
(1 - 1)
6 - 44.604.251.50T0.92-10.90HX

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Stirling Macedonia            
Chủ - Khách
Stirling MacedoniaBalcatta FC
Perth RedStarStirling Macedonia
Stirling MacedoniaFloreat Athena
Fremantle CityStirling Macedonia
Stirling MacedoniaInglewood United
Bayswater CityStirling Macedonia
Stirling MacedoniaPerth SC
Olympic Kingsway SCStirling Macedonia
Stirling MacedoniaWestern Knights
Armadale SCStirling Macedonia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D110-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 41.464.454.70H0.7710.99TT
WAUS D127-07-240 - 3
(0 - 2)
3 - 52.303.752.50T0.8300.99TH
WAUS D120-07-242 - 1
(0 - 1)
5 - 01.943.703.00T0.940.50.88TH
WAUS D113-07-242 - 2
(1 - 1)
1 - 152.723.902.11H0.86-0.250.90BT
WAUS D106-07-242 - 2
(0 - 0)
8 - 31.365.006.00H0.991.50.83TT
WAUS D129-06-241 - 4
(0 - 2)
7 - 42.683.902.12T0.89-0.250.97TT
WAUS D122-06-243 - 1
(2 - 1)
8 - 21.973.752.88T0.970.50.85TT
WAUS D115-06-243 - 0
(1 - 0)
2 - 61.813.853.25B0.810.51.01BX
WAUS D108-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 32.093.802.65T0.900.250.92TX
WAUS D101-06-245 - 0
(3 - 0)
4 - 52.403.702.30B0.9500.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Armadale SC            
Chủ - Khách
Floreat AthenaArmadale SC
Armadale SCInglewood United
Perth SCArmadale SC
Armadale SCPerth Glory
Armadale SCWestern Knights
Armadale SCPerth Glory (Youth)
Perth RedStarArmadale SC
Armadale SCFremantle City
Bayswater CityArmadale SC
Armadale SCOlympic Kingsway SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D110-08-242 - 1
(0 - 1)
3 - 92.963.851.910.85-0.50.91X
WAUS D127-07-244 - 1
(1 - 1)
4 - 21.375.205.600.971.50.85T
WAUS D120-07-244 - 4
(1 - 3)
6 - 62.454.002.170.80-0.251.02T
INT CF16-07-242 - 4
(0 - 2)
3 - 8
WAUS D113-07-242 - 0
(1 - 0)
5 - 31.904.103.050.900.50.86X
WAUS D106-07-246 - 3
(4 - 2)
4 - 21.544.804.100.8810.94T
WAUS D129-06-243 - 1
(2 - 1)
2 - 82.043.902.840.830.251.03T
WAUS D122-06-243 - 1
(0 - 0)
4 - 72.013.902.740.810.251.01T
WAUS D115-06-243 - 3
(1 - 2)
6 - 102.163.852.511.010.250.81T
WAUS D108-06-241 - 2
(1 - 0)
6 - 52.563.902.120.89-0.250.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Stirling MacedoniaSo sánh số liệuArmadale SC
  • 19Tổng số ghi bàn27
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.7
  • 17Tổng số mất bàn23
  • 1.7Trung bình mất bàn2.3
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Stirling Macedonia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem
Armadale SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Stirling Macedonia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Armadale SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Stirling Macedonia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng624521221
Chủ31311410
Khách31141811
Armadale SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng172452521
Chủ032231315
Khách14022126
Chi tiết về HT/FT
Stirling Macedonia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng700023313
Chủ200012211
Khách500011102
Armadale SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng532231003
Chủ401230000
Khách131001003
Thời gian ghi bàn thắng
Stirling Macedonia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2242208526
Chủ0121004114
Khách2121204412
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2231103100
Chủ0120002100
Khách2111101000
Armadale SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4555615456
Chủ2222513353
Khách2333102103
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4422201003
Chủ2211101002
Khách2211100001
3 trận sắp tới
Stirling Macedonia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D131-08-2024KháchWestern Knights7 ngày
Armadale SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D131-08-2024KháchOlympic Kingsway SC7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Stirling Macedonia
Chấn thương
Án treo giò
Armadale SC
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Stirling Macedonia
Đội hình ()
Dự bị
Armadale SC
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Stirling Macedonia VS Armadale SC ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues