So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
2.48
3.05
2.39
Live
0.91
-0.25
0.95
1.06
2
0.74
2.87
2.71
2.31
Run
1.20
0
0.69
1.61
3.5
0.46
7.00
4.20
1.35
BET365Sớm
1.03
0
0.78
1.00
2.25
0.80
2.50
3.20
2.50
Live
0.88
-0.25
0.93
1.00
2
0.80
2.75
3.00
2.38
Run
1.07
0
0.72
4.50
3.5
0.15
51.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.90
-0.25
0.94
1.02
2
0.80
3.25
2.83
2.14
Run
1.22
0
0.66
2.50
3.5
0.26
68.00
7.20
1.03
188betSớm
-
-
-
0.93
2.25
0.79
2.48
3.05
2.39
Live
0.92
-0.25
0.96
0.93
2
0.79
3.00
2.83
2.41
Run
1.21
0
0.70
2.63
3.5
0.24
3.20
2.74
2.26
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.08
0
0.76
1.02
2
0.80
2.83
2.83
2.41
Run
0.75
-0.25
1.09
0.94
3.75
0.88
38.00
8.80
1.02

Bên nào sẽ thắng?

FC Zhetysu Taldykorgan
ChủHòaKhách
Tobol Kostanai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Zhetysu TaldykorganSo Sánh Sức MạnhTobol Kostanai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KAZ Premier League-10] FC Zhetysu Taldykorgan
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
154651417181026.7%
7232789928.6%
8233799725.0%
60335830.0%
[KAZ Premier League-7] Tobol Kostanai
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
13544171419738.5%
741211713457.1%
61326761116.7%
6204715633.3%

Thành tích đối đầu

FC Zhetysu Taldykorgan            
Chủ - Khách
Tobol KostanaiFC Zhetysu Taldykorgan
Tobol KostanaiFC Zhetysu Taldykorgan
FC Zhetysu TaldykorganTobol Kostanai
Tobol KostanaiFC Zhetysu Taldykorgan
FC Zhetysu TaldykorganTobol Kostanai
Tobol KostanaiFC Zhetysu Taldykorgan
FC Zhetysu TaldykorganTobol Kostanai
Tobol KostanaiFC Zhetysu Taldykorgan
FC Zhetysu TaldykorganTobol Kostanai
Tobol KostanaiFC Zhetysu Taldykorgan
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KAZ PR04-05-241 - 0
(1 - 0)
1 - 41.543.805.20B1.0210.80HX
KAZ PR24-09-231 - 2
(1 - 1)
5 - 11.593.554.75T0.840.750.98TT
KAZ PR02-04-231 - 1
(1 - 1)
7 - 24.853.851.53H0.78-10.98BX
KAZ PR19-06-212 - 1
(1 - 1)
6 - 11.244.909.00B0.881.50.94TT
KAZ PR10-04-210 - 2
(0 - 1)
4 - 64.053.251.77B0.80-0.751.02BX
KAZ PR02-10-202 - 0
(0 - 0)
6 - 01.943.303.30B0.950.50.87BX
KAZ PR14-03-200 - 0
(0 - 0)
3 - 32.443.102.60H0.8500.97HX
KAZ PR28-09-190 - 0
(0 - 0)
9 - 31.553.954.50H1.0410.80TX
KAZ PR30-06-190 - 1
(0 - 1)
4 - 52.593.102.43B0.9800.86BX
KAZ PR20-04-190 - 0
(0 - 0)
8 - 11.863.253.95H0.860.50.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

FC Zhetysu Taldykorgan            
Chủ - Khách
Kyzylzhar PetropavlovskFC Zhetysu Taldykorgan
FC Zhetysu TaldykorganOrdabasy
FK Kaspyi AktauFC Zhetysu Taldykorgan
FC Shakhtyor KaragandyFC Zhetysu Taldykorgan
FC Shakhtyor KaragandyFC Zhetysu Taldykorgan
FK Yelimay SemeyFC Zhetysu Taldykorgan
FC Zhetysu TaldykorganKaisar Kyzylorda
FC Zhetysu TaldykorganZhenis
OrdabasyFC Zhetysu Taldykorgan
FC Zhetysu TaldykorganLokomotiv Astana
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KAZ PR03-08-242 - 1
(0 - 0)
3 - 41.903.003.85B0.900.50.92BT
KAZ PR28-07-241 - 1
(0 - 1)
3 - 54.053.301.75H0.83-0.750.99BX
Kazakhstan LC20-07-242 - 1
(1 - 0)
1 - 8B
KAZ PR13-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 12.693.202.40H1.0200.80HX
Kazakhstan LC07-07-242 - 1
(2 - 1)
4 - 1B
KAZ PR30-06-241 - 1
(0 - 0)
9 - 51.713.404.15H0.930.750.83TX
KAZ PR22-06-241 - 2
(1 - 1)
4 - 72.273.152.74B1.010.250.75BT
KAZ PR16-06-242 - 2
(0 - 1)
7 - 41.983.303.20H0.980.50.78TT
KAZ PR01-06-243 - 1
(3 - 1)
3 - 31.593.705.00B0.780.750.98BT
Kazakhstan LC26-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Tobol Kostanai            
Chủ - Khách
Tobol KostanaiSt. Gallen
St. GallenTobol Kostanai
Kaisar KyzylordaTobol Kostanai
Tobol KostanaiMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokTobol Kostanai
Tobol KostanaiFK Aktobe Lento
FK Aktobe LentoTobol Kostanai
FK AtyrauTobol Kostanai
FK AtyrauTobol Kostanai
Tobol KostanaiFC Kairat Almaty
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL01-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 33.253.451.920.84-0.50.92X
UEFA ECL25-07-244 - 1
(2 - 1)
10 - 21.324.606.900.771.250.99T
Kazakhstan LC21-07-245 - 1
(5 - 0)
6 - 01.673.403.900.880.750.82T
UEFA EL18-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.633.704.200.810.751.01X
UEFA EL11-07-245 - 2
(3 - 2)
5 - 102.403.152.590.8400.98T
Kazakhstan LC06-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5
KAZ PR30-06-243 - 4
(0 - 3)
5 - 51.833.353.650.830.50.93T
KAZ PR23-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.343.052.730.7301.03X
KAZ C19-06-244 - 0
(2 - 0)
5 - 32.383.052.500.8000.90T
KAZ PR15-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 82.003.153.301.000.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

FC Zhetysu TaldykorganSo sánh số liệuTobol Kostanai
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 16Tổng số mất bàn22
  • 1.6Trung bình mất bàn2.2
  • 10.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Zhetysu Taldykorgan
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Tobol Kostanai
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Zhetysu Taldykorgan
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem
Tobol Kostanai
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Zhetysu Taldykorgan
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4721059
Chủ2320034
Khách2401025
Tobol Kostanai
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3410295
Chủ0400153
Khách3010142
Chi tiết về HT/FT
FC Zhetysu Taldykorgan
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200233022
Chủ200012020
Khách000221002
Tobol Kostanai
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410031001
Chủ310001000
Khách100030001
Thời gian ghi bàn thắng
FC Zhetysu Taldykorgan
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0130111124
Chủ0020100103
Khách0110011021
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0130101013
Chủ0020100002
Khách0110001011
Tobol Kostanai
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1323100141
Chủ1113000121
Khách0210100020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1312000010
Chủ1112000010
Khách0200000000
3 trận sắp tới
FC Zhetysu Taldykorgan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KAZ PR24-08-2024KháchKaisar Kyzylorda7 ngày
KAZ PR31-08-2024ChủTuran Turkistan14 ngày
KAZ PR14-09-2024KháchFK Aktobe Lento28 ngày
Tobol Kostanai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KAZ PR24-08-2024KháchFC Kairat Almaty7 ngày
KAZ PR31-08-2024ChủFK Atyrau14 ngày
KAZ PR14-09-2024KháchFK Yelimay Semey28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Zhetysu Taldykorgan
Chấn thương
Án treo giò
Tobol Kostanai
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng38.5% [5]
  • [6] 40.0%Hòa30.8% [5]
  • [5] 33.3%Bại30.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng7.7% [1]
  • [3] 20.0%Hòa23.1% [3]
  • [2] 13.3%Bại15.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    1.08
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 7.69%thắng 1 bàn 27.27% [3]
  • [6] 46.15%Hòa27.27% [3]
  • [3] 23.08%Mất 1 bàn 36.36% [4]
  • [3] 23.08%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Zhetysu Taldykorgan VS Tobol Kostanai ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues