Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[IRQ Premier League-] Amanat Baghdad |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 11 | 3 | 0.0% |
[IRQ Premier League-] Naft Al-Basra SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 | 16.7% |
Amanat Baghdad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 31-10-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 20-02-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 01-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
IRQ D1 | 09-04-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 13-12-20 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
IRQ D1 | 02-05-19 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 03-11-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 05-04-18 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 25-11-17 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 10-05-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Amanat Baghdad |
Chủ - Khách |
---|
Al TalabaBaghdad |
BaghdadDuhok |
BaghdadAl-Hudod |
AL NajafBaghdad |
BaghdadAl Zawraa |
Newroz SC(IRQ)Baghdad |
BaghdadNaft Misan |
AI KahrabaaBaghdad |
Al Quwa Al JawiyaBaghdad |
BaghdadAL Minaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 05-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
IRQ D1 | 01-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
IRQ D1 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
IRQ D1 | 23-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 0 | H | ||||||||
IRQ D1 | 14-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 4 | B | ||||||||
IRQ D1 | 04-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 5 | B | ||||||||
IRQ D1 | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
IRQ D1 | 27-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | B | ||||||||
IRQ D1 | 09-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
IRQ D1 | 05-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 5 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Naft Al-Basra SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 01-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 16 - 2 | |||||||||
IRQ D1 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
IRQ D1 | 23-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
IRQ D1 | 15-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
IRQ D1 | 04-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
IRQ D1 | 01-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
IRQ D1 | 08-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
IRQ D1 | 04-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
IRQ D1 | 01-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Amanat Baghdad |
Amanat Baghdad |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 5 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRQ D1 | 16-05-2024 | Khách | AL Minaa | 3 ngày |
IRQ D1 | 23-05-2024 | Khách | Al Karkh | 10 ngày |
IRQ D1 | 27-05-2024 | Chủ | Arbil | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRQ D1 | 16-05-2024 | Chủ | Al Talaba | 3 ngày |
IRQ D1 | 23-05-2024 | Khách | Arbil | 10 ngày |
IRQ D1 | 27-05-2024 | Khách | Duhok | 14 ngày |