Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 0 0.93 0.93 0 0.93 | 0.78 2 -0.91 0.78 2 -0.91 | 3.2 2.55 2.55 3.2 2.55 2.55 |
Live | 0.93 0 0.93 0.93 0 0.93 | 0.78 2 -0.91 0.78 2 -0.91 | 3.2 2.55 2.55 3.2 2.55 2.55 |
HT 0:0 | - - - - | 0.77 1 -0.91 0.8 1 -0.95 | |
58 0:1 | 0.67 0 -0.8 -0.91 0.25 0.77 | 0.8 0.75 -0.95 0.77 1.75 -0.91 | 3.1 2 4 9.5 3.5 1.5 |
82 1:1 | 0.47 0 -0.59 0.57 0 -0.69 | -0.53 1.5 0.42 -0.5 2.5 0.4 | 51 4.75 1.2 4.75 1.4 7.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Bohemians3-4-2-14-3-3Shelbourne
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Bohemians Sự kiện chính Shelbourne
1
Phút
1
A. Meekison
92'
89'
Sean Boyd
Ross Tierney
89'
86'
Kameron Ledwidge
Tyreke Wilson
Declan McDaid
Daniel Grant
85'
83'
Sean Gannon
Ross Tierney
83'
L. Kavanagh
79'
75'
John Martin
Alistair Coote
74'
Sean Boyd
Aiden O'Brien
69'
Liam Burt
68'
Liam Burt
Matthew Smith
68'
John O'Sullivan
Harry Wood
Paddy Kirk
Jordan Flores
66'
James Akintunde
James Clarke
66'
59'
Matthew Smith
Dawson Devoy
58'
A. Meekison
Adam McDonnell
55'
Adam McDonnell
43'
37'
Evan Caffrey
35'
Shane Griffin
26'
Tyreke Wilson
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 4Sút trúng1
- 0Penalty0
- 5Thẻ vàng6
- 70TL kiểm soát bóng30
- 120Tấn công57
- 8Góc5
- 56Tấn công nguy hiểm22
- 10Sút không trúng4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 5 | 10 | Bàn thắng | 9 |
3 | Bàn thua | 1 | 9 | Bàn thua | 6 |
6.67 | Phạt góc | 5.00 | 5.10 | Phạt góc | 4.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
BohemiansTỷ lệ ghi bàn thắngShelbourne
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 11
- 0
- 5
- 23
- 11
- 5
- 26
- 5
- 0
- 5
- 0
- 5
- 5
- 18
- 11
- 5
- 16
- 18
- 16
- 18