Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 0.5 0.98 0.88 0.5 0.98 | 0.88 2.75 0.98 0.88 2.75 0.98 | 3.75 1.83 3.5 3.75 1.83 3.5 |
Live | 0.88 0.5 0.98 0.88 0.5 0.98 | 0.88 2.75 0.98 0.88 2.75 0.98 | 3.75 1.83 3.5 3.75 1.83 3.5 |
31 1:0 | 0.82 0.75 0.97 -0.98 0.75 0.77 | -0.95 2 0.75 0.75 2.75 -0.95 | 1.61 3.5 6 1.16 6.5 17 |
HT 1:0 | - - - - | -0.95 2.5 0.75 -0.98 2.5 0.77 | 1.16 6.5 19 1.14 6.5 21 |
86 2:0 | 0.45 0 -0.6 0.55 0 -0.73 | -0.5 1.5 0.37 -0.43 2.5 0.32 | 1.07 9 81 1 51 351 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FBC Melgar5-4-14-4-2Sporting Cristal
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
FBC Melgar Sự kiện chính Sporting Cristal
2
Phút
0
95'
Nicolas Pasquini
90'
Adrian Ascues
Bernardo Cuesta
87'
Alexis Arias
Matias Fernando Lazo Zapata
79'
79'
Adrian Ascues
M. Castro
M. Noble
Kenji Giovanni·Cabrera Nakamura
70'
Walter Tandazo
Tomás Martínez
69'
68'
Jesús Pretell
Gustavo Cazonatti
68'
Jostin Alarcon
Gerald Távara
56'
Gustavo Cazonatti
45'
Irven Avila
Luis Iberico
45'
Christofer Gonzáles
Carlos Jhilmar Lora
Tomás Martínez
32'
Bernardo Cuesta
21'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 8Sút không trúng5
- 0Penalty0
- 48TL kiểm soát bóng52
- 0Thẻ đỏ0
- 7Sút trúng0
- 32Tấn công nguy hiểm31
- 0Thẻ vàng2
- 96Tấn công81
- 4Góc2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 8 | 27 | Bàn thắng | 22 |
5 | Bàn thua | 4 | 12 | Bàn thua | 14 |
7.00 | Phạt góc | 5.67 | 5.70 | Phạt góc | 5.50 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
FBC MelgarTỷ lệ ghi bàn thắngSporting Cristal
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 18
- 6
- 9
- 6
- 0
- 11
- 9
- 6
- 9
- 6
- 9
- 0
- 0
- 6
- 18
- 28
- 18
- 6
- 9
- 28