Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Loughgall FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 11 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Ards FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 7 | 8 | 33.3% |
Loughgall FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 08-04-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
NIR CH | 18-02-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
NIR CH | 29-10-22 | 6 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NIR CH | 19-08-22 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 9 | T | ||||||||
NIR CH | 08-02-22 | 2 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
NIR CH | 23-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
NIR CH | 10-08-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
NIR CH | 21-12-19 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
NIR CH | 21-09-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
NIR CUP | 03-02-18 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Loughgall FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 4 - 3 (3 - 0) | 6 - 8 | B | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | H | ||||||||
INT CF | 15-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.59 | 3.75 | 3.95 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
NIR D1 | 27-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 8 | 3.35 | 3.50 | 1.76 | T | 0.94 | -0.5 | 0.76 | T | T |
NIR D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 5 | 2.02 | 3.25 | 2.87 | B | 0.79 | 0.25 | 0.91 | B | T |
NIR D1 | 16-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.56 | 3.95 | 3.90 | B | 0.76 | 0.75 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Ards FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 18-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 13 - 3 | 1.11 | 6.70 | 10.00 | 0.84 | 2.25 | 0.86 | X | ||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | 3 - 10 | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | 1.26 | 5.10 | 6.20 | 0.76 | 1.5 | 0.94 | X | ||
NIR CH | 26-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 9 | |||||||||
NIR CH | 20-04-24 | 0 - 5 (0 - 5) | 3 - 2 | |||||||||
NIR CH | 16-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
NIR CH | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Loughgall FC |
Loughgall FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR D1 | 10-08-2024 | Khách | Larne FC | 7 ngày |
NIR D1 | 17-08-2024 | Chủ | Carrick Rangers | 14 ngày |
NIR D1 | 20-08-2024 | Chủ | Portadown | 17 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 10-08-2024 | Khách | Limavady United | 7 ngày |
NIR CH | 17-08-2024 | Chủ | Newington | 14 ngày |
NIR CH | 24-08-2024 | Khách | Ballinamallard United | 21 ngày |