[ENG-N Premier League-] Blyth Spartans |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | 3 | 0.0% |
[ENG-N Premier League-] Workington |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
Blyth Spartans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 02-01-17 | 3 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 29-08-16 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.30 | 3.80 | 2.60 | T | 0.77 | 0 | 1.05 | T | X |
ENG-N PR | 26-04-16 | 3 - 4 (1 - 1) | 9 - 1 | 1.99 | 3.40 | 3.05 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | T |
ENG-N PR | 28-03-16 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | 2.05 | 3.45 | 2.90 | T | 0.80 | 0.25 | 1.04 | T | T |
ENG-N PR | 02-02-16 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
ENG-N PR | 06-04-15 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 26-12-14 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 01-10-12 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.60 | 3.60 | 4.60 | B | 0.80 | 0.75 | 1.06 | B | X |
ENG FAC | 22-09-12 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG CN | 02-01-12 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 3.40 | 3.20 | 1.95 | B | 0.90 | -0.5 | 0.96 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Blyth Spartans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 24-08-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 1 | B | ||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | B | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Workington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Blyth Spartans |
Blyth Spartans |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 14-09-2024 | Chủ | FC United of Manchester | 4 ngày |
ENG-N PR | 18-09-2024 | Khách | Stockton Town | 8 ngày |
ENG-N PR | 21-09-2024 | Khách | Mickleover Sports | 11 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 14-09-2024 | Khách | Matlock Town | 4 ngày |
ENG-N PR | 17-09-2024 | Chủ | Bamber Bridge | 7 ngày |
ENG-N PR | 21-09-2024 | Chủ | Whitby Town | 11 ngày |