[BRA Paulista Women's League-] Realidade Jovem/SP (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 20 | 4 | 16.7% |
[BRA Paulista Women's League-] Ferroviaria SP (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 10 | 50.0% |
Realidade Jovem/SP (w) |
Chủ - Khách |
---|
Ferroviaria SP (W)Realidade Jovem/SP (W) |
Realidade Jovem/SP (W)Ferroviaria SP (W) |
Ferroviaria SP (W)Realidade Jovem/SP (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA SPWL | 30-05-23 | 7 - 0 (5 - 0) | 3 - 0 | B | ||||||||
BRA SPWL | 20-11-22 | 0 - 8 (0 - 4) | 4 - 11 | B | 1.00 | -3.75 | 0.70 | B | T | |||
Brazil W L | 10-10-21 | 5 - 1 (3 - 1) | 11 - 2 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Realidade Jovem/SP (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA SPWL | 01-07-24 | 7 - 0 (5 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
BRA SPWL | 20-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
BRA SPWL | 12-06-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 4 - 9 | B | ||||||||
BRA SPWL | 05-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 14 - 0 | B | ||||||||
BRA SPWL | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
BRA SPWL | 22-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
Brazil W L3 | 13-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | H | ||||||||
BRA SPWL | 15-09-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | 13.50 | 11.00 | 1.01 | B | 0.85 | -4.25 | 0.85 | B | X |
BRA SPWL | 23-08-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
BRA SPWL | 28-06-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 11 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Ferroviaria SP (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA SPWL | 06-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
BRA SPWL | 01-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
Brazil W L | 27-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | |||||||||
BRA SPWL | 19-06-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
Brazil W L | 15-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 8 | |||||||||
BRA SPWL | 12-06-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | |||||||||
Brazil W L | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
BRA SPWL | 05-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
BRA SPWL | 23-05-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
Brazil W L | 19-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Realidade Jovem/SP (w) |
Realidade Jovem/SP (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BRA SPWL | 14-08-2024 | Chủ | SC Corinthians Paulista (W) | 5 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 18-08-2024 | Chủ | Atletico Mineiro (W) | 10 ngày |
Brazil W L | 21-08-2024 | Chủ | Flamengo/RJ (W) | 13 ngày |