Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 1 0.95 0.85 1 0.95 | 0.85 2.75 0.95 0.85 2.75 0.95 | 4 1.48 5.5 4 1.48 5.5 |
Live | 0.85 1 0.95 0.85 1 0.95 | 0.85 2.75 0.95 0.85 2.75 0.95 | 4 1.48 5.5 4 1.48 5.5 |
29 0:1 | 0.92 1 0.87 0.92 1.25 0.87 | 1 2.25 0.8 0.92 3.25 0.87 | 1.5 3.75 7 2.2 3.4 3.1 |
31 0:2 | 0.92 1.25 0.87 0.82 1.25 0.97 | 0.95 3.25 0.85 0.97 4.25 0.82 | 2.2 3.4 3.1 4 4 1.72 |
HT 0:2 | -0.98 1 0.77 1 1 0.8 | 0.87 3.75 0.92 0.9 3.75 0.9 | 6.5 4.5 1.4 6.5 4.5 1.44 |
95 1:2 | -0.8 0.25 0.62 -0.39 0.25 0.27 | -0.7 2.5 0.52 -0.24 3.5 0.16 | 67 17 1.02 126 6.5 1.11 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
TPS Turku Sự kiện chính PK-35 Vantaa
1
Phút
2
99'
Ville Viljala
97'
Daniel Rantanen
Atte Sihvonen
93'
Albijon Muzaci
88'
88'
Samba Sillah
83'
liam lokake
rafael lehtonen
83'
Daniel Rantanen
Mustafa Beyai
iivari eino pitkala
Riku Sjöroos
83'
80'
juta nakanishi
70'
Samba Sillah
Ayuub Nur Ahmed
70'
eridanas baguzas
Eero Markkanen
Umar Muhammed Bala
69'
Mehdi Hetemaj
58'
Niilo Saarikivi
aaro soiniemi
56'
Riku Riski
Jesper Karlsson
56'
56'
mustapha coker
ayuub abdi
32'
juta nakanishi
24'
Tuukka Andberg
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Thẻ vàng4
- 140Tấn công72
- 18Góc4
- 1Penalty0
- 72TL kiểm soát bóng28
- 8Sút không trúng2
- 0Thẻ đỏ0
- 2Sút trúng3
- 114Tấn công nguy hiểm41
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 3 | 19 | Bàn thắng | 8 |
5 | Bàn thua | 3 | 12 | Bàn thua | 14 |
6.33 | Phạt góc | 4.00 | 6.30 | Phạt góc | 3.90 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
TPS TurkuTỷ lệ ghi bàn thắngPK-35 Vantaa
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 9
- 0
- 6
- 9
- 19
- 5
- 6
- 5
- 9
- 9
- 3
- 5
- 3
- 14
- 13
- 18
- 16
- 9
- 16
- 27