[GER NOFV-Oberliga-] SV Heimstetten |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 6 | 16 | 83.3% |
[GER NOFV-Oberliga-] SV Erlbach |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 5 | 12 | 66.7% |
SV Heimstetten |
Chủ - Khách |
---|
SV ErlbachSV Heimstetten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 11-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
SV Heimstetten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 26-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | 2.77 | 3.45 | 2.01 | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
GER OBW | 19-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | 1.34 | 4.55 | 5.50 | T | 0.78 | 1.25 | 0.92 | T | T |
INT CF | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 22-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 1 | T | ||||||||
GER OBW | 18-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
GER OBW | 12-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 0 | T | ||||||||
GER OBW | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
GER OBW | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 19-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
GER OBW | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SV Erlbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.86 | 3.40 | 1.97 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | X | ||
GER OBW | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | |||||||||
GER OBW | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
GER OBW | 19-11-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 6 | |||||||||
GER OBW | 07-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
GER OBW | 29-09-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
GER OBW | 17-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
GER OBW | 01-09-23 | 5 - 2 (3 - 2) | 6 - 5 | 2.98 | 3.50 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | ||
GER OBW | 25-08-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
GER OBW | 20-08-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
SV Heimstetten |
SV Heimstetten |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 2 | 4 | 2 | 0 | 5 | 4 | 2 | 2 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|