So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Hoffenheim (w)
ChủHòaKhách
Eintracht Frankfurt (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hoffenheim (w)So Sánh Sức MạnhEintracht Frankfurt (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 29%So Sánh Đối Đầu21%
  • Tất cả
  • 3T 3H 2B
    2T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Frauen Bundesliga-] Hoffenheim (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121091050.0%
[GER Frauen Bundesliga-] Eintracht Frankfurt (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121071050.0%

Thành tích đối đầu

Hoffenheim (w)            
Chủ - Khách
Eintracht Frankfurt (W)Hoffenheim (W)
Eintracht Frankfurt (W)Hoffenheim (W)
Hoffenheim (W)Eintracht Frankfurt (W)
Eintracht Frankfurt (W)Hoffenheim (W)
Eintracht Frankfurt (W)Hoffenheim (W)
Hoffenheim (W)Eintracht Frankfurt (W)
Hoffenheim (W)Eintracht Frankfurt (W)
Eintracht Frankfurt (W)Hoffenheim (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER WD110-12-233 - 1
(1 - 1)
6 - 11.953.602.78B0.950.50.75BT
GER WD130-04-233 - 3
(2 - 2)
4 - 02.063.452.66H0.870.250.83TT
GER WD129-10-223 - 3
(1 - 3)
3 - 32.383.552.24H0.9100.79HT
INT CF07-08-222 - 3
(1 - 3)
- T
GER WD105-03-223 - 2
(0 - 1)
3 - 42.703.651.98B0.92-0.250.78BT
GER WD102-10-212 - 1
(1 - 1)
6 - 5T
INT CF30-07-212 - 1
(0 - 0)
- T
INT CF09-08-201 - 1
(0 - 1)
2 - 610.007.001.10H0.90-2.250.80BX

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Hoffenheim (w)            
Chủ - Khách
SG Essen-Schonebeck (W)Hoffenheim (W)
Hoffenheim (W)Koln (W)
SC Freiburg (W)Hoffenheim (W)
Hoffenheim (W)VfL Wolfsburg (W)
Hoffenheim (W)Nurnberg (W)
Hoffenheim (W)VfL Wolfsburg (W)
Bayer Leverkusen (W)Hoffenheim (W)
Hoffenheim (W)Werder Bremen (W)
FCR 2001 Duisburg (W)Hoffenheim (W)
Bayern Munchen (W)Hoffenheim (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER WD120-04-242 - 1
(0 - 0)
5 - 63.503.651.69B0.80-0.750.90BH
GER WD115-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 41.205.507.40H0.781.750.92TX
GER WD122-03-242 - 4
(0 - 1)
3 - 83.953.701.60T0.88-0.750.82TT
GER WD115-03-242 - 1
(1 - 0)
2 - 75.504.351.35T0.87-1.250.83BH
GER WD109-03-242 - 0
(2 - 0)
10 - 11.067.8012.50T0.792.50.91TX
GERWC05-03-240 - 3
(0 - 2)
5 - 74.754.001.45B0.89-10.81BT
GER WD118-02-241 - 2
(1 - 1)
4 - 12.733.502.01T0.90-0.250.80TH
GER WD110-02-241 - 1
(1 - 1)
7 - 41.264.756.60H0.851.50.85TX
GER WD102-02-240 - 2
(0 - 1)
1 - 88.705.601.17T0.74-20.96HX
GER WD127-01-241 - 0
(1 - 0)
2 - 71.354.305.60B0.851.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Eintracht Frankfurt (w)            
Chủ - Khách
Eintracht Frankfurt (W)Nurnberg (W)
Bayer Leverkusen (W)Eintracht Frankfurt (W)
Bayern Munchen (W)Eintracht Frankfurt (W)
Eintracht Frankfurt (W)Werder Bremen (W)
FCR 2001 Duisburg (W)Eintracht Frankfurt (W)
Eintracht Frankfurt (W)Bayern Munchen (W)
Eintracht Frankfurt (W)FCR 2001 Duisburg (W)
RB Leipzig (W)Eintracht Frankfurt (W)
VfL Wolfsburg (W)Eintracht Frankfurt (W)
Eintracht Frankfurt (W)SC Freiburg (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER WD120-04-244 - 1
(3 - 1)
6 - 31.274.706.500.881.50.82T
GER WD113-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 62.893.401.960.96-0.250.74X
GERWC31-03-241 - 1
(1 - 1)
4 - 11.324.306.200.801.250.90X
GER WD125-03-242 - 0
(0 - 0)
10 - 21.274.606.800.891.50.81X
GER WD117-03-241 - 2
(0 - 2)
2 - 612.506.801.080.85-2.250.85X
GER WD109-03-241 - 2
(0 - 1)
8 - 14.153.601.580.90-0.750.80T
GERWC05-03-244 - 1
(3 - 0)
6 - 3
GER WD116-02-242 - 1
(1 - 0)
2 - 54.954.151.410.74-1.250.96H
GER WD111-02-243 - 0
(0 - 0)
3 - 61.274.856.300.851.50.85X
GERWC08-02-242 - 1
(1 - 0)
3 - 31.254.906.800.801.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Hoffenheim (w)So sánh số liệuEintracht Frankfurt (w)
  • 15Tổng số ghi bàn17
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hoffenheim (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
Eintracht Frankfurt (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Hoffenheim (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Eintracht Frankfurt (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hoffenheim (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng249111316
Chủ1250057
Khách1241189
Eintracht Frankfurt (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng454131613
Chủ03212109
Khách4220164
Chi tiết về HT/FT
Hoffenheim (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng610212023
Chủ300010022
Khách310202001
Eintracht Frankfurt (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng700322003
Chủ300310001
Khách400012002
Thời gian ghi bàn thắng
Hoffenheim (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4622424395
Chủ1212213243
Khách3410211152
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4620101030
Chủ1210101020
Khách3410000010
Eintracht Frankfurt (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5152431814
Chủ3122331513
Khách2030100301
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4140110211
Chủ3110110210
Khách1030000001
3 trận sắp tới
Hoffenheim (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER WD110-05-2024KháchRB Leipzig (W)6 ngày
GER WD120-05-2024ChủBayern Munchen (W)16 ngày
Eintracht Frankfurt (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER WD110-05-2024ChủSC Freiburg (W)6 ngày
GER WD120-05-2024KháchKoln (W)16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hoffenheim (w)
Chấn thương
Án treo giò
Eintracht Frankfurt (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hoffenheim (w) VS Eintracht Frankfurt (w) ngày 04-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues