Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER Women's Bundesliga II-] SV Weinberg Women |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 15 | 1 | 0.0% |
[GER Women's Bundesliga II-] Ingolstadt 04 (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | 3 | 16.7% |
SV Weinberg Women |
Chủ - Khách |
---|
Ingolstadt 04 (W)SV Weinberg (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD2 | 12-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
SV Weinberg Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD2 | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.58 | 3.70 | 4.00 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
GER WD2 | 21-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
GER WD2 | 14-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | B | ||||||||
GER WD2 | 31-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 1 | 1.67 | 3.40 | 3.90 | B | 0.88 | 0.75 | 0.82 | B | T |
GER WD2 | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
GER WD2 | 17-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
GER WD2 | 10-03-24 | 0 - 7 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GER WD2 | 03-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GER WD2 | 18-02-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
GER WD2 | 17-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Ingolstadt 04 (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD2 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | 3.70 | 3.55 | 1.68 | 0.81 | -0.75 | 0.89 | X | ||
GER WD2 | 21-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.66 | 3.70 | 3.60 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | H | ||
GER WD2 | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | |||||||||
GER WD2 | 31-03-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | 1.41 | 3.90 | 5.40 | 0.75 | 1 | 0.95 | T | ||
GER WD2 | 24-03-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 5 | 3.05 | 3.40 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | ||
GER WD2 | 17-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | 1.50 | 4.05 | 4.20 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
GER WD2 | 10-03-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 1 - 5 | 4.40 | 3.95 | 1.50 | 0.80 | -1 | 0.90 | T | ||
GER WD2 | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.10 | 3.20 | 2.75 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
GER WD2 | 18-02-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
INT CF | 03-02-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
SV Weinberg Women |
SV Weinberg Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 3 | 4 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD2 | 12-05-2024 | Khách | SV Meppen (W) | 7 ngày |
GER WD2 | 19-05-2024 | Chủ | Carl Zeiss Jena (W) | 14 ngày |
GER WD2 | 26-05-2024 | Khách | SC Sand (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD2 | 12-05-2024 | Chủ | TSG 1899 Hoffenheim II (W) | 7 ngày |
GER WD2 | 19-05-2024 | Khách | Wolfsburg II (W) | 14 ngày |
GER WD2 | 26-05-2024 | Chủ | Turbine Potsdam (W) | 21 ngày |