Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[IRN Azadegan League-] Mes Soongoun Varzaghan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 11 | 50.0% |
[IRN Azadegan League-] Saipa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 16.7% |
Mes Soongoun Varzaghan |
Chủ - Khách |
---|
SaipaMes Soongoun Varzaghan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN D1 | 22-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.80 | 2.63 | 4.70 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Mes Soongoun Varzaghan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Iran Cup | 26-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
IRN D1 | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | H | ||||||||
IRN D1 | 15-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
IRN D1 | 09-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | 2.31 | 2.67 | 2.92 | T | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | X |
IRN D1 | 27-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.96 | 2.86 | 3.85 | T | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | X |
IRN D1 | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
IRN D1 | 10-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
IRN D1 | 04-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.03 | 2.77 | 3.75 | H | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | X |
IRN D1 | 27-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
IRN D1 | 20-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.46 | 3.45 | 6.80 | B | 0.94 | 1 | 0.82 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%
Saipa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Iran Cup | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 0 | 1.49 | 3.40 | 5.40 | 0.99 | 1 | 0.71 | H | ||
IRN D1 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
IRN D1 | 15-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | |||||||||
IRN D1 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 1 | |||||||||
IRN D1 | 27-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.50 | 3.40 | 6.10 | 1.01 | 1 | 0.75 | X | ||
IRN D1 | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
IRN D1 | 10-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
IRN D1 | 05-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.85 | 2.72 | 2.49 | 1.01 | 0 | 0.75 | T | ||
IRN D1 | 27-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | 2.15 | 2.61 | 3.70 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
IRN D1 | 20-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.03 | 2.71 | 3.85 | 0.73 | 0.25 | 1.03 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Mes Soongoun Varzaghan |
Mes Soongoun Varzaghan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 2 | 6 | 1 | 7 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 6 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|