Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BLR First League-] Belarus U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
[BLR First League-] FC Belshina Babruisk |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 3 | 18 | 100.0% |
Belarus U17 |
Chủ - Khách |
---|
FC Belshina BabruiskBelarus U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 12-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Belarus U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 31-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BLR D2 | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BLR D2 | 19-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BLR D2 | 05-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 1.43 | 3.85 | 5.20 | T | |||||
BLR D2 | 28-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
BLR D2 | 22-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
BLR D2 | 14-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BLR D2 | 08-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
BLR D2 | 01-06-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | B | ||||||||
BLR D2 | 24-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Belshina Babruisk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 01-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | 1.48 | 4.05 | 4.45 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
BLR CUP | 26-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | 2.08 | 3.35 | 2.94 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
BLR D2 | 20-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | 1.36 | 4.30 | 5.40 | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T | ||
BLR CUP | 12-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | 2.44 | 3.40 | 2.24 | 0.93 | 0 | 0.77 | T | ||
BLR D2 | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | |||||||||
BLR D2 | 30-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | |||||||||
BLR D2 | 22-06-24 | 3 - 5 (1 - 3) | - | 5.90 | 4.85 | 1.29 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | ||
BLR D2 | 15-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 13 - 2 | |||||||||
BLR D2 | 08-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
BLR D2 | 02-06-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 7 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Belarus U17 |
Belarus U17 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 | 8 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 2 | 5 | 3 | 4 | 5 | 4 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D2 | 17-08-2024 | Khách | Torpedo-2 Zhodino | 7 ngày |
BLR D2 | 24-08-2024 | Chủ | Volna Pinsk | 14 ngày |
BLR D2 | 31-08-2024 | Khách | Niva Dolbizno | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D2 | 17-08-2024 | Chủ | FK Bumprom | 7 ngày |
BLR D2 | 24-08-2024 | Chủ | Energetik-BGU Minsk | 14 ngày |
BLR D2 | 31-08-2024 | Khách | Torpedo-2 Zhodino | 21 ngày |