So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
0.75
0.82
1.00
2.25
0.80
1.76
3.45
4.45
Live
0.91
0.5
0.98
1.06
2
0.82
1.91
3.10
4.85
Run
1.69
0.25
0.47
1.69
2.5
0.46
1.01
17.50
26.00
BET365Sớm
1.00
0.75
0.85
1.05
2.25
0.80
1.75
3.75
4.50
Live
1.03
0.5
0.83
1.05
2
0.80
1.91
3.10
4.33
Run
0.87
0.25
0.92
6.00
2.5
0.10
1.00
41.00
81.00
Mansion88Sớm
0.84
0.5
0.98
1.03
2.25
0.77
1.84
3.20
3.80
Live
0.93
0.5
0.99
1.12
2
0.79
1.94
3.05
4.80
Run
1.51
0.25
0.58
6.25
2.5
0.09
1.19
5.10
23.00
188betSớm
1.01
0.75
0.83
1.01
2.25
0.81
1.76
3.45
4.45
Live
0.95
0.5
0.97
1.09
2
0.81
1.94
3.05
4.85
Run
1.72
0.25
0.48
5.55
2.5
0.08
2.08
2.28
6.20
SbobetSớm
0.84
0.5
1.00
1.04
2.25
0.78
1.84
3.09
3.94
Live
1.03
0.5
0.89
1.11
2
0.80
2.03
3.06
4.14
Run
0.37
0
2.22
2.17
2.5
0.36
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Moldova
ChủHòaKhách
Malta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MoldovaSo Sánh Sức MạnhMalta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 1T 2H 0B
    0T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-] Moldova
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222911833.3%
[UEFA Nations League-] Malta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602441620.0%

Thành tích đối đầu

Moldova            
Chủ - Khách
MaltaMoldova
MaltaMoldova
MoldovaMalta
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL24-03-160 - 0
(0 - 0)
2 - 32.553.002.65H0.9000.98HX
EURO Cup17-10-072 - 3
(0 - 3)
- 2.753.102.30T0.80-0.251.10TT
EURO Cup24-03-071 - 1
(0 - 0)
- H1.021.50.88TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Moldova            
Chủ - Khách
MoldovaUkraine
MoldovaCyprus
Cayman IslandsMoldova
North MacedoniaMoldova
Czech RepublicMoldova
MoldovaAlbania
PolandMoldova
SwedenMoldova
Faroe IslandsMoldova
AustriaMoldova
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL11-06-240 - 4
(0 - 2)
5 - 35.304.001.46B0.96-10.86BT
INT FRL08-06-243 - 2
(1 - 0)
6 - 22.132.913.25T0.850.250.97TT
INT FRL26-03-240 - 4
(0 - 2)
- 18.0013.001.01T0.85-40.91HX
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 21.663.654.90H0.860.750.96TX
EURO Cup20-11-233 - 0
(1 - 0)
4 - 41.265.2010.50B0.851.50.97BT
EURO Cup17-11-231 - 1
(0 - 1)
4 - 24.453.501.85H1.03-0.50.85BX
EURO Cup15-10-231 - 1
(0 - 1)
8 - 61.146.0012.50H1.0020.82TX
INT FRL12-10-233 - 1
(2 - 1)
4 - 21.126.6013.50B0.8121.01HT
EURO Cup10-09-230 - 1
(0 - 0)
8 - 42.373.103.00T1.040.250.78TX
INT FRL07-09-231 - 1
(0 - 1)
6 - 21.058.9018.50H0.852.50.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Malta            
Chủ - Khách
MaltaGreece
Czech RepublicMalta
MaltaBelarus
MaltaSlovenia
EnglandMalta
MaltaUkraine
ItalyMalta
MaltaNorth Macedonia
MaltaGibraltar
UkraineMalta
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL11-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 47.204.701.300.82-1.51.00X
INT FRL07-06-247 - 1
(2 - 0)
7 - 21.116.9013.000.982.250.84T
INT FRL26-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 24.003.451.840.98-0.50.84X
INT FRL21-03-242 - 2
(0 - 1)
1 - 117.504.601.370.93-1.250.89T
EURO Cup17-11-232 - 0
(1 - 0)
6 - 21.0118.5026.000.8040.96X
EURO Cup17-10-231 - 3
(1 - 2)
0 - 47.604.501.310.77-1.51.05T
EURO Cup14-10-234 - 0
(2 - 0)
12 - 11.0112.0021.000.923.250.90T
EURO Cup12-09-230 - 2
(0 - 2)
3 - 24.953.651.660.96-0.750.86X
INT FRL06-09-231 - 0
(0 - 0)
9 - 11.633.705.100.820.751.00X
EURO Cup19-06-231 - 0
(0 - 0)
5 - 41.148.9017.001.022.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

MoldovaSo sánh số liệuMalta
  • 13Tổng số ghi bàn5
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.5
  • 16Tổng số mất bàn23
  • 1.6Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%TL thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Moldova
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Malta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Moldova
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Malta
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Moldova
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Malta
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Moldova
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Malta
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Moldova
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Malta
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Moldova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-10-2024ChủAndorra33 ngày
UEFA NL13-10-2024KháchMalta36 ngày
UEFA NL16-11-2024KháchAndorra70 ngày
Malta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-09-2024KháchAndorra3 ngày
UEFA NL13-10-2024ChủMoldova36 ngày
UEFA NL19-11-2024ChủAndorra73 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Moldova
Chấn thương
Án treo giò
Malta
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Moldova
Đội hình ()
Dự bị
Malta
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Moldova VS Malta ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues