[WAL Cymru Championship-] Pontypridd |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 17 | 6 | 33.3% |
[WAL Cymru Championship-] Caerau Ely |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 50.0% |
Pontypridd |
Chủ - Khách |
---|
PontypriddCaerau Ely |
PontypriddCaerau Ely |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 25-01-20 | 4 - 4 (3 - 2) | - | H | ||||||||
WALC | 19-10-19 | 3 - 1 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pontypridd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
WAL CLC | 02-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.30 | 4.75 | 5.90 | B | 0.89 | 1.5 | 0.81 | B | T |
WAL FAWC | 26-07-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Welsh PR | 21-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 6 | 2.19 | 3.40 | 2.88 | B | 0.95 | 0.25 | 0.89 | B | T |
Welsh PR | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | 3.85 | 3.30 | 1.80 | B | 1.02 | -0.5 | 0.80 | B | T |
Welsh PR | 09-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | H | ||||||||
Welsh PR | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 2.50 | 3.35 | 2.50 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Caerau Ely |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | |||||||||
WAL CLC | 02-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | 1.82 | 4.05 | 2.82 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | ||
WAL FAWC | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | |||||||||
WAL CLC | 20-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
WAL FAWC | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
WAL FAWC | 16-04-24 | 3 - 5 (1 - 2) | - | |||||||||
WAL FAWC | 13-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
WAL FAWC | 09-04-24 | 6 - 2 (4 - 2) | 3 - 8 | |||||||||
WAL FAWC | 01-04-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Pontypridd |
Pontypridd |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-08-2024 | Khách | Llanelli | 3 ngày |
WAL FAWC | 07-09-2024 | Chủ | Llantwit Major | 15 ngày |
WAL FAWC | 14-09-2024 | Chủ | Trey Thomas Drossel | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-08-2024 | Chủ | Trey Thomas Drossel | 3 ngày |
WAL FAWC | 07-09-2024 | Khách | Afan Lido | 15 ngày |
WAL FAWC | 13-09-2024 | Chủ | Trefelin | 21 ngày |