Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Debreceni VSC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 14 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Cigand SE |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 9 | 50.0% |
Debreceni VSC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Debreceni VSC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 18-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 0 | 1.78 | 3.55 | 3.60 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | T |
HUN D1 | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.99 | 3.40 | 3.10 | T | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
HUN D1 | 05-05-24 | 5 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.34 | 4.65 | 6.40 | B | 0.82 | 1.25 | 1.00 | B | T |
HUN D1 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.78 | 3.55 | 3.65 | T | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | X |
HUN D1 | 20-04-24 | 5 - 3 (2 - 1) | 5 - 4 | 2.58 | 3.45 | 2.26 | B | 1.04 | 0 | 0.78 | B | T |
HUN D1 | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.52 | 3.80 | 4.95 | T | 1.00 | 1 | 0.82 | T | X |
HUN D1 | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | 1.84 | 3.50 | 3.45 | B | 0.84 | 0.5 | 0.98 | B | T |
HUN D1 | 30-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | 2.78 | 3.30 | 2.19 | T | 0.83 | -0.25 | 0.99 | T | T |
INT CF | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D1 | 17-03-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 6 - 5 | 1.70 | 3.55 | 4.00 | T | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Cigand SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-06-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | 1.20 | 5.10 | 8.20 | 0.89 | 1.75 | 0.81 | T | ||
HUN D3E | 14-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | |||||||||
HUN D3E | 31-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | |||||||||
INT CF | 24-02-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 14-02-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 10-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 07-02-24 | 6 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 03-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
HUN D3E | 22-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 12 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Debreceni VSC |
Debreceni VSC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 27-07-2024 | Chủ | Ferencvarosi TC | 28 ngày |
HUN D1 | 03-08-2024 | Khách | Gyori ETO | 35 ngày |
HUN D1 | 10-08-2024 | Khách | Kecskemeti TE | 42 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|